Kết quả trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Một số trường hợp đã mang lại kết quả tốt.

In some cases, good results have been achieved.

jw2019

Kết quả là đời sống của dân chúng rất khổ sở.

These poor people’s lives are completely out of their hands.

WikiMatrix

kết quả có tên là: “The Age of Amazement.”

And the result is called “The Age of Amazement.”

ted2019

6 Kết quả của cuộc tranh tụng trong tòa án vũ trụ này đã ra thế nào?

6 How has this trial in the court of the universe worked out?

jw2019

Giả thuyết Riemann hàm ý kết quả về sự phân bố các số nguyên tố.

The Riemann hypothesis implies results about the distribution of prime numbers.

WikiMatrix

Như vậy có thể có được một sự nhận định khách quan về kết quả chung cuộc chăng?

Can we make any sort of objective judgment about the final result?

Literature

14. a) Tất cả những tín-đồ đấng Christ phải tiếp tục “kết quả” về hai phương diện nào?

14. (a) In what two ways must all Christians “keep bearing much fruit”?

jw2019

Bạn có thỏa lòng với kết quả từ sự cai trị của loài người không?

Are you satisfied with the results of human rule?

jw2019

Kết quả công trình này đã hoàn toàn không thiết lập một tiêu chuẩn cố định như Dr.

The result, far from establishing a fixed standard, which had been the hope of Dr.

Literature

1. ^ Kết quả trận Airdrie v Tollcross bỏ trống.

1. ^ Airdrie v Tollcross result was declared void.

WikiMatrix

Tuy nhiên, họ luôn đạt kết quả mà họ muốn.

And yet, they always manage to to get the result that they want.

QED

Kết quả là số người dùng duy nhất (không phải cookie) đã xem quảng cáo.

The result is the number of unique users (not cookies) who saw an ad.

support.google

Kết quả này thật sự rất tuyệt.

And that was really cool.

ted2019

Kiên nhẫn chờ đợi để sự sửa trị sanh kết quả

Waiting to Benefit From Discipline

jw2019

Đức tin nơi sự hy sinh làm giá chuộc đem lại kết quả nào?

In what has faith in the ransom resulted?

jw2019

Đó là kết quả kiểm tra Herpes của bà Lambert.

It’s Mrs. Lambert’s herpes test results.

OpenSubtitles2018. v3

Ông Tischendorf công bố kết quả nghiên cứu về bản Codex Ephraemi vào năm 1843 và 1845.

Tischendorf published what he recovered or deciphered of the Codex Ephraemi in 1843 and 1845.

jw2019

14 Biện pháp kỷ luật này có kết quả tốt.

14 That discipline had a good effect.

jw2019

Kết quả xét nghiệm DNA không khớp?

Your DNA test showed no match?

OpenSubtitles2018. v3

Ở phía bên tay trái, đầu vào [ 1, 1 ] tương đương kết quả đầu ra là 0, đi xuống.

So on the left- hand side, [ 1, 1 ] input equals 0 output, which goes down.

QED

Để cải thiện kết quả lập chỉ mục trang của bạn, hãy làm như sau:

To improve your page indexing :

support.google

Kết quả là vào năm 1992 đã có đến 301.002 người dâng mình và làm báp têm.

As a result, 300,945 newly dedicated ones were baptized in 1991.

jw2019

Bảy mươi sáu trong số 184 con ngựa bị bắt quả tang có kết quả dương tính.

Seventy-six of the 184 captured horses tested positive.

WikiMatrix

Đến nay vẫn chưa có kết quả.

So far, no success.

OpenSubtitles2018. v3

Nó… không có kết quả.

It’s, um… inconclusive.

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments