Sự kỳ thị còn rơi rớt lại
Residual Discrimination
Bạn đang đọc: kỳ thị trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
EVBNews
Chẳng hạn, nhiều Nhân Chứng bị giết vì kỳ thị chủng tộc dã man ở một số nước.
For example, in the brutal outburst of racial hatred in certain countries, many Witnesses have been killed.
jw2019
Tín đồ đấng Christ hay người Âu Châu kỳ thị chủng tộc?
Christians or European Racists?
jw2019
Cũng không còn thù hằn, kỳ thị chủng tộc, xung đột sắc tộc và bóc lột kinh tế.
Gone, too, will be all hatred, racial prejudice, ethnic violence, and economic oppression.
jw2019
Đức Chúa Trời sẽ không để cho sự kỳ thị chủng tộc kéo dài mãi.
God will not tolerate racial hatred indefinitely.
jw2019
▪ “Nhiều người bị kỳ thị vì giới tính, tôn giáo hoặc màu da.
▪ “Many people suffer discrimination because of their gender, religion, or skin color.
jw2019
Trong nhiều nền văn hóa, người ta thường có thành kiến và kỳ thị người đồng tính.
In many cultures, homosexual people are frequently subject to prejudice and discrimination.
WikiMatrix
Họ không phục tùng các thần chiến tranh, chủ nghĩa quốc gia và sự kỳ thị chủng tộc.
They do not submit to the gods of war, nationalism, and racism.
jw2019
Chúng ta phải coi chừng sự kỳ thị đối với những người có quan điểm khác với mình.
We must guard against bigotry that raises its ugly voice toward those who hold different opinions.
LDS
Và bà biết sự kỳ thị khi bà thấy nó.
And she knew discrimination when she saw it.
ted2019
Cha mẹ tôi cũng đã hiểu được sự kỳ thị.
My parents understood discrimination.
ted2019
4,1% bị kỳ thị về vấn đề nhà ở.
About 4.7 worked out of the home.
WikiMatrix
Tuy nhiên, thành kiến và kỳ thị vẫn lan tràn trên phạm vi toàn thế giới.
Yet, prejudice and discrimination are rampant on a worldwide scale.
jw2019
Hoặc có lẽ bạn trở thành nạn nhân của sự kỳ thị hay bất công nào đó.
Or perhaps you have become the victim of discrimination or some other form of injustice.
jw2019
Một người cũng cần được an ủi vì bị kỳ thị hoặc thành kiến.
Comfort may also be needed because a person is a victim of discrimination or prejudice.
jw2019
Kỳ thị dựa trên thiên hướng tình dục bị cấm vào năm 1992.
Discrimination on the grounds of sexual orientation was prohibited in 1992.
WikiMatrix
Tôi đã bị bức hại, bị kỳ thị.
I’ve been persecuted, stigmatized.
OpenSubtitles2018. v3
Điều duy nhất ta có thể làm là gọi chính xác tên nó: tội phạm kỳ thị.
The least we can do is call it what it is : a hate crime .
ted2019
Chuyện đó làm ông khó chịu và cảm thấy mình bị kỳ thị.
Such actions disturb him, and he feels discriminated against.
jw2019
Và chị đừng có kỳ thị người khuyết tật, Fiona, dựng cái dốc ngoài cửa đi.
And you are not ADA compliant, Fiona, so get a handicap ramp out here .
OpenSubtitles2018. v3
Có bao giờ bạn là nạn nhân của sự kỳ thị chưa?
Have you ever been a victim of discrimination?
jw2019
Dưới sự cai trị của Giê-su, sự hận thù hay kỳ thị sẽ không còn nữa
Under Jesus’ rule, there will be no more hatred or prejudice
jw2019
Những vụ xâm phạm nhân quyền và kỳ thị được in trên báo hàng ngày.
Violation of human rights and discrimination hit the news on a daily basis.
jw2019
Giê-su có phải là người kỳ thị chủng tộc không?
Was Jesus a racist?
jw2019
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki công nghệ