leakage
leakage /’li:kidʤ/
- danh từ
- sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra
- sự để lọt, sự để lộ
- leakage of military secrets: sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài
- sự biến mất một cách phi pháp (tiền…)
- kẽ hở, lỗ hở
- vật lọt qua, vật rỉ ra
lỗ rò
sự dò rỉ
sự rò
sự rò rỉGiải thích EN: Any act or process of leaking; an unwanted and slow escape or entrance of particles or material.Giải thích VN: Mọi sự hay quá trình rò rỉ; sự thoát ra hay chảy vào chậm và vô ích của các hạt hay vật liệu.
sự tiêuLĩnh vực: điện lạnh
độ dẫn ròLĩnh vực: điện
độ rò
sự lạcGiải thích VN: Dòng điện chạy qua các lớp cách điệnở đường dây hay máy điện.
sự rò điện
thoát (dòng điện)Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự rỉ chảyLĩnh vực: toán & tin
từ thông lạcEarth leakage circuit breaker (ELCB)
cái ngắt mạch khi rò điện nối đấtair leakage factor
hệ số rò không khíair leakage rate
tỉ lệ rò rỉ không khíair leakage rate
tỷ lệ rò rỉ không khícapacitor leakage current
dòng rò tụ điệncoefficient of leakage
độ nở dàicoefficient of leakage
hệ số nở dàicoefficient of leakage
hệ số phân táncoefficient of leakage
hệ số rò (rỉ)coefficient of leakage
hệ số rò rỉdielectric leakage
rò điện môidielectric leakage resistance
điện trở rò điện môiearth leakage
dòng rò vào đấtearth leakage
sự chảy ròearth leakage
sự cố chạm đấtearth leakage circuit breaker
máy cắt điện rò vào đấtearth leakage current
dòng điện rò xuống đấtearth leakage detector
bộ dò điện rò xuống đấtearth leakage indicator
bộ chỉ báo rò vào đấtearth leakage indicator
bộ dò điện rò vào đấtearth leakage indicator
bộ thử rò đấtelectrical leakage
rò rỉ điệnfilter leakage transmittance
hệ số thoát của bộ lọc
phần (khoản) rò rỉ
sự chảy ra
sự rò rỉ (một chất lỏng)
sự thủng raleakage surface
mặt ròleakage test
sự thử độ chảy ròleakage test
sự thử độ kínleakage test tank
thùng thử độ kín của hộp sắt tâyleakage testing
sự thử độ lớnmarginal leakage rate
suất rò rỉ biênordinary leakage
sự rò rỉ thông thường[ ‘ li : kidʒ ]
danh từ
o sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra
o sự để lọt, sự để lộ
§ leakage of military secrets : sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài
o sự biến mất một cách phi pháp (tiền…)
o kẽ hở, lỗ hở
o vật lọt qua, vật rỉ ra
Xem thêm: Tứ niệm xứ – Wikipedia tiếng Việt
o sự rò khí, sự thấm, sự hao hụt
§ earth leakage : sự chảy rò
§ joint leakage : sự rò rỉ, ở chỗ nối
§ magnetic leakage : sự rò từ
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
Leakage
Rò rỉ
Trừ khi đơn bảo hiểm có quy định khác, phần 55 (2c) của MIA, 1906, loại trừ rò rỉ thông thường của đối tượng đựơc bảo hiểm. Điều này áp dụng đối với hàng hoá thường bị tổn thất về khối lượng hoặc trọng lượng do bốc hơi hoặc các nguyên nhân tự nhiên khác. Ví dụ như mặt hàng ngũ cốc và dầu. Theo thông lệ, Người bảo hiểm không bảo hiểm rò rỉ thông thường. Trên thực tế, tất cả các bộ điều khoản bảo hiểm hàng hoá tiêu chuẩn đều loại trừ loại tổn thất này, ngay cả trong trường hợp bảo hiểm mọi rủi ro.Trừ khi đơn bảo hiểm có pháp luật khác, phần 55 ( 2 c ) của MIA, 1906, loại trừ rò rỉ thường thì của đối tượng người tiêu dùng đựơc bảo hiểm. Điều này vận dụng so với hàng hoá thường bị tổn thất về khối lượng hoặc khối lượng do bốc hơi hoặc những nguyên do tự nhiên khác. Ví dụ như mặt hàng ngũ cốc và dầu. Theo thông lệ, Người bảo hiểm không bảo hiểm rò rỉ thường thì. Trên thực tiễn, tổng thể những bộ pháp luật bảo hiểm hàng hoá tiêu chuẩn đều loại trừ loại tổn thất này, ngay cả trong trường hợp bảo hiểm mọi rủi ro đáng tiếc .
Xem thêm: escape, leak, outflow
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì