máy phát điện in English – Vietnamese-English Dictionary

Sao chúng tôi phải đến nhà máy phát điện?

Why are we going to the power plant?

OpenSubtitles2018. v3

Tại chi nhánh ở thành phố Monrovia, Liberia, chồng tôi được giao việc sửa chữa máy phát điện.

There, at the Monrovia branch office, Frank was asked to repair the generator.

jw2019

Cisco, khởi động lại máy phát điện.

Cisco, bring the generator online.

OpenSubtitles2018. v3

Ta phải tắt máy phát điện khẩn cấp trên boong chính.

We need to shut down the generator on the main deck.

OpenSubtitles2018. v3

Tới phóng máy phát điện chính.

Get to the main generator room.

OpenSubtitles2018. v3

Ethan, máy phát điện sắp hoạt động trở lại.

Ethan, the generator’s about to go active.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe giống một máy phát điện.

Sounds like a generator.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy đây là một máy phát điện quay tay.

So this is a small crank generator.

QED

Tôi đã tới chỗ cái nhà máy phát điện đó, Aurens.

I have been to that electrical house, Lawrence.

OpenSubtitles2018. v3

Và mỗi máy phát điện đang bán điện cho 20 hộ gia đình.

And each of these generators is selling electricity to 20 houses each.

ted2019

Sự kết hợp của 2 kiểu đấu dây này được gọi là máy phát điện DC kiểu hỗn hợp.

This combination of windings is called a compound-wound dc generator.

WikiMatrix

Tôi bắt đầu bán đi mọi thứ, từ dầu tóc cho tới máy phát điện diesel.

I started to sell everything, from hair oil to diesel generators.

ted2019

Tôi ở nhà máy phát điện.

I’m at the power plant.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã đánh dấu mọi máy phát điện và vị trí chủ chốt trên bản đồ các bạn.

I have marked all generators an d key locations on your maps.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không thể liên lạc được với Ethan, cho đến khi máy phát điện chạy.

I can’t get through to Ethan, not till the generators go.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là máy phát điện.

This is the generator.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu đã nhìn thấy gì ở nhà máy phát điện?

What was at the power station?

OpenSubtitles2018. v3

Nó có máy phát điện.

It has on- board generators.

QED

Thật lạ là máy phát điện dự phòng chưa được hoạt động.

Odd that the emergency generator hasn’t kicked in.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ làm trong nhà máy phát điện.

I get to work in the Generator.

OpenSubtitles2018. v3

Hy vọng rằng, tôi có thế làm cho cái máy phát điện này khởi động.

Hopefully, I can get this generator started.

OpenSubtitles2018. v3

Báo cáo tình trạng tổng đài và máy phát điện cho tôi.

Give me a status report on the switchboard and generators.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ cần máy phát điện chúng vẫn có thể sống được đến 8 tuần.

They can live up to eight weeks on the generators.

OpenSubtitles2018. v3

Điện năng được cung cấp bởi bốn máy phát điện chạy bằng động cơ hơi nước.

Electricity was supplied by four electric generators powered by two diesel engines.

WikiMatrix

Chúng tôi có dền HMI, máy phát điện, thiết bị dò tìm.

We have HMI lights, we have generator, we have trolling gear.

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments