mellow

mellowI think that he is mellowing in his new role of elder statesperson .
Hansard archive

Bạn đang đọc: mellow

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừTen years later, having mellowed and become more cautious and less bad, he sends these two boys to a preparatory school .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừWe have shown that while we can retain our own patriotism, nationalism can be mellowed and harnessed in the partnership .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừI admit that after the debate today my thoughts on the subject have mellowed quite a lot .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừI thought that perhaps he was mellowing and would be in future prepared to agree more with my views .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừThe frustrations and problems that existed in 1972, 1973, 1974 and 1975 have mellowed with time .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừThe mellowing process which seemed to have come over him in those days has come over him again in his tem – porary seclusion .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừI had hoped that the pleasant months of relaxation over the recess had perhaps mellowed him .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừI am told that he has entered the ranks of capitalism and has mellowed somewhat .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừHe was very much less arrogant and very much more mellowed .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừI hoped that she would have mellowed a little in her old age .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừAll this means that in their mellowing years these people are leading a tolerable and enjoyable life .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừHe said that he was optimistic because getting rich was a mellowing influence .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừI felt at times that his measured tone mellowed the harsh negative ring of the facts that he had to deliver .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừHe is mellowing with age .
Hansard archive

Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0

TừCác quan điểm của những ví dụ không bộc lộ quan điểm của những biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của những nhà cấp phép .

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments