Mục lục nội dung
Thông dụng
Tính từ
Bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôna nasty smellmùi kinh tởma nasty tastevị buồn nôn Tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ôa nasty booksách khiêu dâmnasty storieschuyện dâm ô Xấu, khó chịu, làm bực mìnhnasty weatherthời tiết khó chịua nasty bit of roadmột quãng đường xấu Cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểma nasty tempertính tình cáu kỉnha nasty remarkmột lời nhận xét ác độcto play a nasty trickchơi một vố áca nasty lookcái nhìn ác hiểma nasty seabiển hung dữ, biển động mạnhnasty illnessbệnh nặng, bệnh hiểm nghèo
Cấu trúc từ
A nasty oneĐiều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người to leave a nasty taste in the mouthđể lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho a nasty piece of workngười khó gây cảm tình2 Thông dụng2. 1 Tính từ2. 2 Cấu trúc từ3 Các từ liên quan3. 1 Từ đồng nghĩa3. 2 Từ trái nghĩa / Bẩn thỉu ; dơ bẩn ; kinh tởm, làm buồn nônasmellmùi kinh tởmatastevị buồn nôn Tục tĩu, thô tục ; xấu xa, ô trọc ; dâm ôabooksách khiêu dâmstorieschuyện dâm ô Xấu, không dễ chịu, làm bực mìnhweatherthời tiết khó chịuabit of roadmột quãng đường xấu Cáu kỉnh, khó chịu ; ác ; hiểmatempertính tình cáu kỉnharemarkmột lời nhận xét ác độcto play atrickchơi một vố ácalookcái nhìn ác hiểmaseabiển hung ác, biển động mạnhillnessbệnh nặng, bệnh hiểm nghèoA nasty oneĐiều không dễ chịu ; điều làm bực mình ; vố ác, vố điếng người to leave ataste in the mouthđể lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho apiece of workngười khó gây tình cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveawful, beastly, bum *, dirty, disagreeable, fierce, filthy, foul, gross, grubby, hellish, horrible, horrid, icky *, impure, loathsome, lousy, malodorous, mephitic, murderous *, nauseating, noisome, noxious, objectionable, obnoxious, obscene, odious, ornery, outrageous, poison, polluted, raunchy *, repellent, repugnant, repulsive, revolting, rough, sickening, soiled, squalid, stinking, tough, unappetizing, unclean, uncleanly, ungodly, unholy, unpleasant, vile, vulgar, yucky *, blue *, coarse, immodest, immoral, improper, indecorous, indelicate, lascivious, lewd, licentious, pornographic, ribald, scatological, shameful, unseemly, wicked, x-rated *, abusive, annoying, critical, cruel, despicable, distasteful, evil, hateful, malevolent, malicious, malign, malignant, ruthless, sarcastic, sordid, spiteful, unkind, vicious, bad, damaging, harmful, painful, poisonous, serious, severe, ugly, atrocious, disgusting, unwholesome, barnyard, bawdy, broad, fescennine, profane, scatologic, scurrilous, smutty, black, despiteful, mean, venomous, bad-tempered, cantankerous, crabbed, cranky, cross, fretful, grouchy, grumpy, irascible, irritable, peevish, petulant, querulous, snappish, snappy, surly, testy, waspish, abhorrent, abominable, antipathetic, contemptible, despisable, detestable, infamous, low, nefarious, rotten, shabby, wretched, indecent, nauseous, offensive, raunchy, shameless
Từ trái nghĩa
adjectivegreat, magnificent, pleasing, wonderful, clean, decent, moral, agreeable, friendly, happy, kind, pleasant, aiding, assisting, helpful, helping, safe
adjectiveawful, beastly, bum *, dirty, disagreeable, fierce, filthy, foul, gross, grubby, hellish, horrible, horrid, icky *, impure, loathsome, lousy, malodorous, mephitic, murderous *, nauseating, noisome, noxious, objectionable, obnoxious, obscene, odious, ornery, outrageous, poison, polluted, raunchy *, repellent, repugnant, repulsive, revolting, rough, sickening, soiled, squalid, stinking, tough, unappetizing, unclean, uncleanly, ungodly, unholy, unpleasant, vile, vulgar, yucky *, blue *, coarse, immodest, immoral, improper, indecorous, indelicate, lascivious, lewd, licentious, pornographic, ribald, scatological, shameful, unseemly, wicked, x-rated *, abusive, annoying, critical, cruel, despicable, distasteful, evil, hateful, malevolent, malicious, malign, malignant, ruthless, sarcastic, sordid, spiteful, unkind, vicious, bad, damaging, harmful, painful, poisonous, serious, severe, ugly, atrocious, disgusting, unwholesome, barnyard, bawdy, broad, fescennine, profane, scatologic, scurrilous, smutty, black, despiteful, mean, venomous, bad-tempered, cantankerous, crabbed, cranky, cross, fretful, grouchy, grumpy, irascible, irritable, peevish, petulant, querulous, snappish, snappy, surly, testy, waspish, abhorrent, abominable, antipathetic, contemptible, despisable, detestable, infamous, low, nefarious, rotten, shabby, wretched, indecent, nauseous, offensive, raunchy, shamelessadjectivegreat, magnificent, pleasing, wonderful, clean, decent, moral, agreeable, friendly, happy, kind, pleasant, aiding, assisting, helpful, helping, safe
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì