Vì vậy, nhu yếu phẩm cho ARES 4 đã ở sẵn đây, trên miệng núi Schiaparelli, chờ đợi.
So, as a result, the MAV for Ares 4 is already there, at the Schiaparelli Crater, just waiting.
OpenSubtitles2018. v3
Này, Bố nói chỉ ” nhu yếu phẩm ” cơ mà.
Look, I said the essentials, okay?
OpenSubtitles2018. v3
Đó là nơi đầu tiên chúng cháucó nuớc và nhu yếu phẩm. ”
This was the first place where we got some water and supplies. ”
QED
Rồi bố hắng giọng nói: – Mary, có thể thị trấn sẽ cạn các món nhu yếu phẩm.
Then he cleared his throat and said, “Mary, it may be the town’s running short of supplies.
Literature
Cùng lúc đó, một vài cư dân của Alexandria ra ngoài tìm nhu yếu phẩm.
Meanwhile, members of Alexandria look for supplies.
WikiMatrix
Các đồng hương của ông bị bắt khi tìm cách trộm nhu yếu phẩm.
Your countrymen were caught trying to steal supplies.
OpenSubtitles2018. v3
Hòn đảo có ít các tài nguyên khác, và hầu hết nhu yếu phẩm phải nhập khẩu.
Italy has few energy resources, and most of supplies are imported.
WikiMatrix
Người ta phải xếp hàng trong nhiều giờ để mua lương thực và các nhu yếu phẩm khác.
People stood in line for hours to get food and other necessities of life.
jw2019
Bảo vệ số nhu yếu phẩm!
Protect the supplies!
OpenSubtitles2018. v3
Anh ấy có đủ nhu yếu phẩm để sống sót không?
Does he have enough supplies to survive?
OpenSubtitles2018. v3
Phụ nữ và trẻ em không có thức ăn và các nhu yếu phẩm.
Women and children without food or essentials.
OpenSubtitles2018. v3
Vài thùng nhu yếu phẩm.
A few containers of supplies.
OpenSubtitles2018. v3
Họ mở cửa sau xe và nhìn thấy một lượng lớn nhu yếu phẩm.
She opens the bag and sees a pile of cash.
WikiMatrix
Bruce, chúng ta có thể đưa nhu yếu phẩm lên đó sớm nhất là khi nào?
Bruce, what’s the earliest we can get a pre-supply there?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi nghe nói mọi người có kinh nghiệm đi tìm nhu yếu phẩm.
I hear you got experience making supply runs.
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ có thể mua được nhu yếu phẩm và xăng cho đến hết đời.
All that is there is a lifetime supply of groceries and gas.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi vào thành phố để mót nhu yếu phẩm.
Look, we came into the city to scavenge supplies.
OpenSubtitles2018. v3
Nhu yếu phẩm nào, Thiếu tá?
What supplies, Major?
OpenSubtitles2018. v3
Giá cả nhu yếu phẩm tăng vọt đến hàng triệu, hàng tỉ.
Prices for basic needs soared into the millions, then billions.
jw2019
Một số dân làng sống dọc Sông Rajang cũng đi ăn cắp các nhu yếu phẩm.
Some villagers staying along the Rajang River also came to steal for daily necessities.
WikiMatrix
Ta sẽ cần thêm nhu yếu phẩm.
Well, we’ll need more supplies.
OpenSubtitles2018. v3
Họ sẽ ăn “mỡ-sữa và mật” chứ không có rượu, bánh hay những nhu yếu phẩm khác.
“Butter and honey” will be eaten —nothing else, no wine, no bread, no other staples.
jw2019
Nhiều người đổi khẩu phần của họ lấy những nhu yếu phẩm khác.
Many refugees trade some of their allotment to obtain other provisions.
jw2019
Ngoài ra, quỹ cứu trợ cũng được gửi đến Gizo để mua nhu yếu phẩm.
Funds were also sent to Gizo to buy emergency supplies.
jw2019
Đó là nơi đầu tiên chúng cháucó nuớc và nhu yếu phẩm.”
This was the first place where we got some water and supplies.”
ted2019
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì