nibble tiếng Anh là gì?

Banner-backlink-danaseo
nibble tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nibble trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ nibble tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm nibble tiếng Anh
nibble
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nibble

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: nibble tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

nibble tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nibble trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nibble tiếng Anh nghĩa là gì.

nibble /’nibl/

* danh từ
– sự gặm, sự nhắm
– sự rỉa mồi (cá)
=I felt a nibble at the bait+ tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi
– miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)

* động từ
– gặm, nhắm
– rỉa
=the fish nibbled [at] the bait+ cá rỉa mồi
– (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ
=to nibble at someone’s suggestion+ ầm ừ trước sự gợi ý của ai
– hay bắt bẻ; hay lý sự vụn

Thuật ngữ liên quan tới nibble

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nibble trong tiếng Anh

nibble có nghĩa là: nibble /’nibl/* danh từ- sự gặm, sự nhắm- sự rỉa mồi (cá)=I felt a nibble at the bait+ tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi- miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)* động từ- gặm, nhắm- rỉa=the fish nibbled [at] the bait+ cá rỉa mồi- (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ=to nibble at someone’s suggestion+ ầm ừ trước sự gợi ý của ai- hay bắt bẻ; hay lý sự vụn

Đây là cách dùng nibble tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nibble tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

nibble /’nibl/* danh từ- sự gặm tiếng Anh là gì?
sự nhắm- sự rỉa mồi (cá)=I felt a nibble at the bait+ tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi- miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)* động từ- gặm tiếng Anh là gì?
nhắm- rỉa=the fish nibbled [at] the bait+ cá rỉa mồi- (nghĩa bóng) nhấm nhằn tiếng Anh là gì?
ừ hữ tiếng Anh là gì?
ầm ừ=to nibble at someone’s suggestion+ ầm ừ trước sự gợi ý của ai- hay bắt bẻ tiếng Anh là gì?
hay lý sự vụn

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments