Cách dùng no matter

1. Liên từ

No matter có thể dùng với who, whose, what, which, where, when,how. Những nhóm từ này là liên từ dùng để kết hợp với mệnh đề. Có nghĩa tương tự ‘bất kể ai/cái gì’.
Ví dụ:
I’ll love you no matter what you do.
(Em sẽ yêu anh bất kể anh làm gì.)
No matter where you go, I’ll follow you.
(Bất kể anh đi đâu, em sẽ theo anh.)

Chúng ta dùng thì hiện tại với nghĩa tương lai sau no matter.
Ví dụ:
No matter where you go, you’ll find Coca-Cola.
(Bất kể bạn đi đâu, bạn sẽ tìm thấy Coca-Cola.)
You’ll be welcome no matter when you come.
(Anh sẽ được chào đón bất cứ khi nào anh đến.)

2. no matter who… và whoever…

Bạn đang đọc: Cách dùng no matter

Liên từ no matter who/what thường được dùng giống như whoever, whatever
Hãy so sánh:
No matter what you say, I won’t believe you.
(Bất kể anh nói gì, tôi sẽ không tin anh.)
Whatever you say, I won’t believe you.
(Bất kể anh nói gì, tôi sẽ không tin anh.)
– Phone me when you arrive, no matter how late it is.
(Gọi anh ngay khi em đến nơi, bất kể có muộn thế nào.)
Phone me when you arrive, however late it is.
(Gọi anh ngay khi em đến nơi, dù có muộn thế nào.)

Tuy nhiên, các mệnh đề với whoever/whatever/whichever có thể dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề khác. Các mệnh đề với no matter who/what/which không dùng theo cách này.
Ví dụ:
Whatever you do is fine with me.
(Bất kể anh làm gì đều được.)
KHÔNG DÙNG: No matter what you do is fine with me.
You can have whichever you like.
(Cháu có thể lấy cái nào cháu thích.)
KHÔNG DÙNG: You can have no matter which you like.

3. No matter và it doesn’t matter

no matter…là một liên từ, nó phải đi cùng hai mệnh đề.
Ví dụ:
No matter when you come, you’ll be welcome. 
(Bất kể khi nào anh đến, anh đều được chào đón.)
KHÔNG DÙNG: No matter when you come.

Để giới thiệu chỉ một mệnh đề, chúng ta dùng It doesn’t matter.
Ví dụ:
It doesn’t matter when you come.
(Bất cứ khi nào anh đến cũng được.)

4. Không có động từ

Tuy nhiên, no matter what có thể được dùng ở cuối một mệnh đề mà không cần có động từ theo sau.
Ví dụ:
I’ll always love you, no matter what. (=…no matter what happens.)
(Em sẽ luôn yêu anh dù bất kể chuyện gì.) (= dù bất kể chuyện gì xảy ra.)
 

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments