Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ presence tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
presence
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ presence
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: presence tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
presence tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ presence trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ presence tiếng Anh nghĩa là gì.
presence /’prezns/
* danh từ
– sự có mặt
=in the presence of someone+ trước mặt ai
=to be admitted to someone’s presence+ được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai
=your presence is requested+ rất mong sự có mặt của anh
– vẻ, dáng, bộ dạng
=to have no presence+ trông không có dáng
!presence of mind
– sự nhanh trí
!the Presence
– nơi thiết triều; lúc thiết triều
Thuật ngữ liên quan tới presence
Tóm lại nội dung ý nghĩa của presence trong tiếng Anh
presence có nghĩa là: presence /’prezns/* danh từ- sự có mặt=in the presence of someone+ trước mặt ai=to be admitted to someone’s presence+ được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai=your presence is requested+ rất mong sự có mặt của anh- vẻ, dáng, bộ dạng=to have no presence+ trông không có dáng!presence of mind- sự nhanh trí!the Presence- nơi thiết triều; lúc thiết triều
Đây là cách dùng presence tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ presence tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
presence /’prezns/* danh từ- sự có mặt=in the presence of someone+ trước mặt ai=to be admitted to someone’s presence+ được đưa vào gặp mặt ai tiếng Anh là gì?
được đưa vào yết kiến ai=your presence is requested+ rất mong sự có mặt của anh- vẻ tiếng Anh là gì?
dáng tiếng Anh là gì?
bộ dạng=to have no presence+ trông không có dáng!presence of mind- sự nhanh trí!the Presence- nơi thiết triều tiếng Anh là gì?
lúc thiết triều