reconcile tiếng Anh là gì?

reconcile tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reconcile trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ reconcile tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm reconcile tiếng Anh
reconcile
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reconcile

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: reconcile tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

reconcile tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reconcile trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reconcile tiếng Anh nghĩa là gì.

reconcile /’rekənsail/

* ngoại động từ
– giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận
=to reconcile one person to (with) another+ giải hoà hai người với nhau
=to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch
=to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau
– điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí
=to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng
=to reconcile one’s principles with one’s actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động
– đành cam chịu
=to reconcile oneself to one’s lot+ cam chịu với số phận
=to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì
– (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm)

Thuật ngữ liên quan tới reconcile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reconcile trong tiếng Anh

reconcile có nghĩa là: reconcile /’rekənsail/* ngoại động từ- giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận=to reconcile one person to (with) another+ giải hoà hai người với nhau=to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch=to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau- điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí=to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng=to reconcile one’s principles with one’s actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động- đành cam chịu=to reconcile oneself to one’s lot+ cam chịu với số phận=to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì- (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm)

Đây là cách dùng reconcile tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reconcile tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

reconcile /’rekənsail/* ngoại động từ- giải hoà tiếng Anh là gì?
giảng hoà tiếng Anh là gì?
làm cho hoà thuận=to reconcile one person to (with) another+ giải hoà hai người với nhau=to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch=to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau- điều hoà tiếng Anh là gì?
làm hoà hợp tiếng Anh là gì?
làm cho nhất trí=to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng=to reconcile one’s principles with one’s actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động- đành cam chịu=to reconcile oneself to one’s lot+ cam chịu với số phận=to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì- (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường tiếng Anh là gì?
nơi thờ phượng bị xúc phạm)

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments