English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: religion
Best translation match:
English
Vietnamese
religion
Bạn đang đọc: Tính từ của religion là gì
* danh từ
– tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành
=the Christian religion+ đạo Cơ đốc
=freedom of religion+ tự do tín ngưỡng
=to enter into religion+ đi tu
– sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm
=to make a religion of soemthing+ sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm
Probably related with:
English
Vietnamese
religion
kinh thánh ấy ; ngoại ; phong tục ; sùng bái ; theo tôn giáo nào ; theo đạo ; tin đạo ; tí tín ngưỡng nào ; tích đức ; tín ngưỡng ; tôn gia ; tôn gia ́ o ; tôn gia ́ ; tôn giáo như một công cụ ; tôn giáo nào ; tôn giáo ; tôn giáo ấy ; từ tôn giáo nào ; về tôn giáo ; đạo ; đức tin tôn giáo ; ̀ tôn gia ́ o ;
religion
kinh thánh ấy ; ngoại ; sùng bái ; sùng ; theo tôn giáo nào ; theo đạo ; tin đạo ; tí tín ngưỡng nào ; tích đức ; tín ngưỡng ; tôn gia ; tôn gia ́ o ; tôn gia ́ ; tôn giáo nào ; tôn giáo ; tôn giáo ấy ; tôn ; từ tôn giáo nào ; về tôn giáo ; với tôn giáo ; đạo ; đức tin tôn giáo ; ̀ tôn gia ́ o ;
May be synonymous with:
English
English
religion; faith; religious belief
a strong belief in a supernatural power or powers that control human destiny
religion; faith; organized
religion
Xem thêm: Thói quen – Wikipedia tiếng Việt
an institution to express belief in a divine power
May related with:
English
Vietnamese
religioner
* danh từ
– thầy tu
– người sùng đạo
religionism
* danh từ
– sự quá mê đạo, sự cuồng tín
religionize
– xem religionise
revealed religion
* danh từ
– tôn giáo thiên khải được tin là do Chúa Trời trực tiếp phát hiện cho nhân loại
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki công nghệ