Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ rod tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
rod
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ rod
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: rod tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
rod tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rod trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rod tiếng Anh nghĩa là gì.
rod /rɔd/
* danh từ
– cái que, cái gậy, cái cần
– cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt
– gậy quyền
– cần câu ((cũng) fishing rod)
– người câu cá ((cũng) rod man)
– sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m)
– (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que
– (từ lóng) súng lục
– (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn
!to have a rod in pickle for somebody
– (xem) pickle
!to kiss the rod
– (xem) kiss
!to make a rod for one’s own back
– tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân
!to rule with a rod of iron
– (xem) rule
!spare the rod and spoil the child
– (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi
Thuật ngữ liên quan tới rod
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rod trong tiếng Anh
rod có nghĩa là: rod /rɔd/* danh từ- cái que, cái gậy, cái cần- cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt- gậy quyền- cần câu ((cũng) fishing rod)- người câu cá ((cũng) rod man)- sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m)- (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que- (từ lóng) súng lục- (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn!to have a rod in pickle for somebody- (xem) pickle!to kiss the rod- (xem) kiss!to make a rod for one’s own back- tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân!to rule with a rod of iron- (xem) rule!spare the rod and spoil the child- (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi
Đây là cách dùng rod tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rod tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
rod /rɔd/* danh từ- cái que tiếng Anh là gì?
cái gậy tiếng Anh là gì?
cái cần- cái roi tiếng Anh là gì?
bó roi tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt- gậy quyền- cần câu ((cũng) fishing rod)- người câu cá ((cũng) rod man)- sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m)- (sinh vật học) vi khuẩn que tiếng Anh là gì?
cấu tạo hình que- (từ lóng) súng lục- (kỹ thuật) thanh tiếng Anh là gì?
cần tiếng Anh là gì?
thanh kéo tiếng Anh là gì?
tay đòn!to have a rod in pickle for somebody- (xem) pickle!to kiss the rod- (xem) kiss!to make a rod for one’s own back- tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân!to rule with a rod of iron- (xem) rule!spare the rod and spoil the child- (tục ngữ) yêu cho vọt tiếng Anh là gì?
ghét cho chơi
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì