rút tiền trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Hãy để tôi đi đến ATM, rồi rút tiền.

Let me go to the ATM, make a withdrawal.

OpenSubtitles2018. v3

3. Peter Thiel, nhà đầu tư lớn đầu tiên, rút tiền khỏi Facebook

3. Facebook ‘s first big investor, Peter Thiel, cashes out

EVBNews

Gửi tiền, rút tiền, séc thủ quỷ, thẻ tín dụng.

Deposits, withdrawals, cashier’s checks, credit cards.

OpenSubtitles2018. v3

Em chưa bao giờ rút tiền ra.

I never cashed it.

OpenSubtitles2018. v3

Họ không rút tiền.

They don’t get their money out.

ted2019

Chúng ta sẽ rút tiền.

So we’ll cash out.

OpenSubtitles2018. v3

Có máy rút tiền ngoài sảnh đây.

There’s an ATM in the lobby.

OpenSubtitles2018. v3

Dùng tiền của chúng đầu tư, và cho chúng rút tiền ở bất cứ nơi đâu chúng cần.

He invested their money, gave them access to it wherever they wanted .

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ là 10 giờ sáng thứ Bảy và tôi muốn rút tiền.

It’s 10:00 Saturday morning, and I want my money.

OpenSubtitles2018. v3

Khi anh rút tiền từ máy ATM anh có thắc mắc là nó từ đâu tới không?

When you take money from an ATM do you wonder where it comes from?

OpenSubtitles2018. v3

Còn một lần rút tiền khác cũng với số lượng tiền đó từ đêm qua.

There was another one in the same amount last night .

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ có vợ chồng anh Nhân Chứng sống chung nhà khen anh đã không rút tiền đó ra.

Only the Witness couple with whom he lived commended him for not withdrawing any of the money.

jw2019

Jane: Bây giờ tôi có thể rút tiền được rồi, phải không?

I can withdraw some money now, is that right?

Literature

Tôi rút tiền.

I’m making a withdrawal.

OpenSubtitles2018. v3

Đi rút tiền mặt thôi… rồi…

Let’s make a cash withdrawal.

OpenSubtitles2018. v3

Họ sẽ cho rút tiền thôi.

They’ll cash it.

OpenSubtitles2018. v3

Đã rút tiền được chưa?

Was the money withdrawn?

OpenSubtitles2018. v3

Vụ séc rút tiền đó, tôi có thể tự lo được.

This check-cashing thing, this coke bust, I can face that on my own.

OpenSubtitles2018. v3

Bernie đã kí rút tiền khỏi phòng tang chứng khoảng 2 tuần trước.

Bernie signed the money out of evidence himself two weeks ago.

OpenSubtitles2018. v3

Em đi rút tiền, còn anh mua thức ăn nhé!

I’ll get the money you get supplies.

OpenSubtitles2018. v3

Thì họ rút tiền ra rất nhanh.

They couldn’t get their money out fast enough.

OpenSubtitles2018. v3

Những người rút tiền không xuất hiện để bị tóm.

Cash drawers don’t appear to be touched.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ cần gì một tên ma cô móng tay đầy mỡ để bòn rút tiền của mẹ?

What do I need some chulo with grease under his nails to drink up the profit?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi và các bạn tôi đang thực hiện một vụ rút tiền lớn khỏi ngân hàng này.

Now, my friends and I are making a very large withdrawal from this bank.

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments