tạp vụ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Họ chỉ là tạp vụ thôi mà!

They’re just cleaners.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là trưởng phòng tạp vụ.

I’m the chief steward.

OpenSubtitles2018. v3

Tạp vụ cũng là khán giả vậy!

They’re still our audience .

OpenSubtitles2018. v3

Chị có thể tuyển một tạp vụ khác.

Could use another dishwasher.

OpenSubtitles2018. v3

Họ chỉ là tạp vụ thôi mà!

They’re just janitors.

OpenSubtitles2018. v3

Chị tạp vụ chuyển nó mà.

The cleaning lady did.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ phận tiếp thị Nguồn nhân lực Nghiên cứu và phát triển Văn phòng làm việc Đảm bảo chất lượng Kỹ thuật Hậu cần Tạp vụ Trung tâm chi phí có thể được cắt giảm xuống các nhiệm vụ tách biệt nhỏ nhất trong các Phòng ban.

Marketing department Human resources Research and development Work office Quality assurance Engineering Logistics Procurement Cost centres can be trimmed down to the smallest segregated tasks within Departments .

WikiMatrix

Dự án Đại Angkor tin rằng người Khmer đã có một hệ thống kênh rạch và hồ chứa phức tạp phục vụ cho mậu dịch, giao thông và thủy lợi.

Scientists working on the Greater Angkor Project have shown that the Khmers had an elaborate system of reservoirs and canals built and used primarily for irrigation and also trade and transportation.

WikiMatrix

Báo cho Carter biết là sát thủ trong vụ tiệm tạp hóa đang ở trong khu nhà ” BB “.

Get word to Carter that her bodega shooters are inside the double ” B ” s.

OpenSubtitles2018. v3

Việc giảng dạy là một nhiệm vụ phức tạp và đa diện.

Teaching is a complex and multifaceted task.

LDS

Nhưng mức độ các hình vẽ là điều đã làm cho chúng như một nhiệm vụ phức tạp.

But the magnitude of the figures is what makes this such a complex undertaking.

OpenSubtitles2018. v3

Và làm phức tạp thêm nhiều nhiệm vụ của chúng ta.

WHICH COMPLICATES OUR TASK CONSIDERABLY.

OpenSubtitles2018. v3

20 Nuôi nấng con cái là một nhiệm vụ phức tạp và lâu dài.

20 The rearing of children is a complex, long-term assignment.

jw2019

Chính phủ đang cố gắng giảm tình trạng bạo lực gia đình, nhưng đó là một nhiệm vụ phức tạp.

Government is attempting to avoid domestic violence, but it’s a complicated task .

Eunoia

Tuy nhiên, khử bột chính nó có thể là một nhiệm vụ phức tạp, lộn xộn, và tốn thời gian.

However, de-powdering itself can be a delicate, messy, and time-consuming task.

WikiMatrix

(Các anh chị em có thể tìm ra những câu chuyện về sự phục vụ trong tạp chí Friend hay Liahona).

(You can find stories about service in the Friend or Liahona.)

LDS

Điều này cho phép khả năng thực hiện các tác vụ phức tạp thông qua việc liên kết nhiều plugin của nó.

This grants the ability to perform complex tasks through linking its numerous plugins.

WikiMatrix

Tác vụ tùy chỉnh thường xác thực các khóa cấp phép sản phẩm hoặc khởi tạo các dịch vụ phức tạp hơn.

Custom Actions typically validate product license keys, or initialize more complex services.

WikiMatrix

Năm 1929, ông mất quyền sở hữu các tạp chí đầu tiên sau vụ kiện phá sản.

In 1929, he lost ownership of his first magazines after a bankruptcy lawsuit.

WikiMatrix

Và chúng ta biết rằng vụ ở tiệm tạp hóa là trả đủa.

And we know the Bodega run was payback.

OpenSubtitles2018. v3

Vụ này phức tạp lắm.

It’s tricky.

OpenSubtitles2018. v3

Vụ việc phức tạp là do bản chất của PGP và cách thức mà nó được tạo dựng.

The case was complicated by the nature of PGP and the way it had been distributed.

Literature

Lĩnh vực y tế hiện không thể cung cấp một số dịch vụ phức tạp cũng như dịch vụ nội khoa đặc biệt, kỹ thuật tại Guyana không đáp ứng được các dịch vụ này, hay đơn giản nước này không có chuyên gia trong lĩnh vực đó.

The health sector is currently unable to offer certain sophisticated tertiary services and specialised medical services, the technology for which is unaffordable in Guyana, or for which the required medical specialists are not available.

WikiMatrix

Quy trình nghiệp vụ phức tạp, không nhất quán, dựa trên thủ tục thủ công và mức độ áp dụng công nghệ thông tin rất thấp.

Business processes remain complex, inconsistent, and based on manual procedures with very little IT and risk-based applications.

worldbank.org

Đây là một vụ điều tra phức tạp.

This is a complex investigation.

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments