Đối với những ai quan tâm về kiến thức chăm sóc da, thì cũng biết việc tẩy tế bào chết quan trọng như thế nào cho da của chúng ta. Phải nói nó là một “thần dược” giúp làm sạch sâu các bụi bẩn bám trên bề mặt da. Để hiểu rõ hơn tẩy tế bào chết tiếng Anh là gì? Hãy cùng mindovermetal tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Tẩy tế bào chết Tiếng Anh là gì?
Tẩy tế bào chết trong tiếng Anh là “Exfoliate”. Đây là cách tốt nhất trong việc hỗ trợ điều trị mụn, và giúp thẩm thấu các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn. Vì nó loại bỏ lớp tế bào chết sần sùi trên da mặt. Từ đó, đem đến cho bạn làn da trắng sáng và mịn màng.
Trong khi sử dụng tẩy tế bào chết, da mặt bạn sẽ có hiện tượng tróc vảy. Điều này là hoàn toàn bình thường, vì lớp da này chính là nơi trú ngụ của các tuyến mồ hôi và các tuyến bã nhờn. Việc tẩy tế bào chết sẽ giúp làn da của bạn luôn khỏe mạnh. Tuy nhiên, nếu tẩy quá thường xuyên, và sai phương pháp sẽ để lại hậu quả rất nghiêm trọng trên da bạn đấy.
Một số từ vựng tiếng Anh về làm đẹp
Từ vựng về da
Việc chăm sóc da là điều cơ bản và rất quan trong đối với chị em phụ nữ. Việc bạn biết từ vựng tiếng Anh về da mặt sẽ phần nào giúp bạn trong quá trình khám phá, chăm sóc làn da của mình. Sau khi biết được tẩy tế bào chết Tiếng Anh là gì, chúng ta tiếp tục tìm hiểu 1 số từ vựng liên quan đến làm đẹp.
Skin treatment: Điều trị da
Dark skin: Da tối màu
Fair skin: Da trắng
Oily skin: Da nhờn
Dry skin: Da khô
Mixed skin: Da hỗn hợp
Wrinkles: Nếp nhăn
Freckle: Tàn nhang
Smooth skin: Da mịn
Acne: Mụn
Skin cleaning: Làm sạch da
Stretch the skin: Căng da
Sebum: Bã nhờn
Skin Toning: Cải thiện màu da
Hair removal: Triệt lông
Raising the nose: Nâng mũi
Wrinkle improvement: Xóa nhăn
Skin peeling: Lột da chết, tẩy da chết sâu
Weight loss: Giảm cân
Trim face: Gọt mặt
Breast enhancement: Nâng ngực
Abdominal liposuction: Hút mỡ bụng
Arm liposuction: Hút mỡ tay
Buttocks liposuction: Hút mỡ mông
Facial liposuction: Hút mỡ mặt
Thigh liposuction: Hút mỡ đùi
Liposuction eye puffiness: Hút mỡ bọng mắt
Từ vựng về mỹ phẩm
Đa phần các loại mỹ phẩm đều có bao bì bằng tiếng Anh, vì đây là ngôn ngữ chung trên toàn cầu. Việc bạn nắm rõ các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm, cũng sẽ rất hữu ích khi chúng ta đi mua sắm. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng:
Mirror: Gương
Makeup kit: Bộ trang điểm
Nail polish: Sơn móng tay
Sunscreen: Kem chống nắng
Lotion: Kem dưỡng da
Facial mask: Mặt nạ
Colored contact lenses: Dòng kính áp tròng màu
Toner: Sản phẩm dưỡng da dạng lỏng
Cleanser: Sữa rửa mặt
Moisturiser: Kem dưỡng ẩm
Primer: Kem lót
Concealer: Kem che khuyết điểm
Foundation: Kem nền
Eye shadow: Phấn mắt
Eyeliner: Bút kẻ mắt
Blush: Phấn má
Lip gloss: Son bóng
Lip liner: Chì kẻ viền môi
Lipstick: Son môi
Qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn cũng hiểu tẩy tế bào chết tiếng Anh là gì? Trước khi mua bất kỳ loại mỹ phẩm nào, các bạn cũng hãy chọn mua chỗ uy tín, chất lượng, và dùng sản phẩm phù hợp với da của mình nhé! Nếu bạn thấy bài viết này bổ ích thì theo dõi mindovermetal để xem thêm nhiều thông tin bổ ích khác. Cảm ơn các bạn đã đón đọc.