thông dịch viên in English – Vietnamese-English Dictionary

Cha bà là một thông dịch viên làm việc cho quân đội Hoa Kỳ.

He was working for the U.S. Army as a translator.

WikiMatrix

Anh ta là thông dịch viên tiếng Trung.

He’s the Chinese interpreter

OpenSubtitles2018. v3

1, tôi cần 1 thông dịch viên.

One, I need a translator.

OpenSubtitles2018. v3

Trong vòng hai năm, ông được mướn làm thông dịch viên cho công ty East India.

Within two years he obtained a job as a translator for the East India Company.

jw2019

Tôi không nghĩ ta cần thông dịch viên nữa, Amahl.

I don’t think we need an interpreter anymore, Amahl.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta là thông dịch viên tiếng Trung

He’ s the Chinese interpreter

opensubtitles2

Anh có phải là thông dịch viên chính thức không?

Are you the official interpreter?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có rất nhiều thông dịch viên.

We have plenty in the public relations department.

OpenSubtitles2018. v3

Những thông dịch viên không dịch lần lượt.

Interpreters do not translate turn by turn.

Tatoeba-2020. 08

Ngài nói ngài sẽ sa thải… thông dịch viên.

He says he should fire… his translator.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi được đặc ân làm thông dịch viên cho bài giảng báp têm đầu tiên.

I was privileged to be the translator for the first baptismal talk.

jw2019

Tôi chỉ là thông dịch viên.

I am only a translator.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã phỏng vấn họ qua một thông dịch viên.

I interviewed them through an interpreter.

WikiMatrix

Chúng ta có thông dịch viên riêng đó.

We got ourselves a translator.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ huy Acheson, Tôi là thông dịch viên

Commander Acheson, I’ m the interpreter

opensubtitles2

Ngoài ra, Ri còn là một thông dịch viên.

Rami was also a translator.

WikiMatrix

Bà được công nhận là thông dịch viên xuất sắc nhất trong thập kỷ qua.

She was recognized as the most excellent interpreter of the last decade.

WikiMatrix

Chúng ta nên tìm một thông dịch viên.

We should find an interpreter.

OpenSubtitles2018. v3

Hosoda đã trả lời câu hỏi của các khán giả thông qua thông dịch viên.

Hosoda answered audience questions following the film’s screening through an interpreter.

WikiMatrix

Anh ko phải là thông dịch viên sao?

Aren’t you the interpreter?

OpenSubtitles2018. v3

Thông dịch viên của tôi bị thiêu sống và treo lên cầu. ”

” My interpreter was burned alive and then hung from a bridge “?

OpenSubtitles2018. v3

thông dịch viên khác.

Well, there are other translators.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, ông làm thông dịch viên tại một trạm máy kéo của công xã địa phương.

He then served as an interpreter at a local commune’s tractor factory.

WikiMatrix

Tôi chỉ là thông dịch viên, không phải kẻ phản quốc.

I am a translator, not a traitor!

OpenSubtitles2018. v3

Bà định trở thành một giáo viên toán và thông dịch viên.

She went on to become a sign-language teacher, and interpreter.

WikiMatrix

Rate this post

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments