thu hồi in English – Vietnamese-English Dictionary

Kết quả là, PIL đã bị thu hồi và các cáo buộc đã bị bác bỏ.

As a result, the PIL was revoked, and the accusations were dismissed.

WikiMatrix

Thu hồi.

Initiate recall.

OpenSubtitles2018. v3

Tỉ lệ dầu thu hồi dược trong giai đoạn cơ bản thường là là 5-15%.

Recovery factor during the primary recovery stage is typically 5-15%.

WikiMatrix

Loại mẫu vật được thu hồi từ Lapland, Thụy Điển.

The type specimen was recovered from Lapland, Sweden.

WikiMatrix

Khoản vay lại bị thu hồi.

The rest was borrowed .

WikiMatrix

Lotus cũng thu hồi một số xe Elise và Exige vì lý do tương tự.

Lotus also recalled some Elise and Exige vehicles for the same reason.

WikiMatrix

Năm 2007, ông thu hồi tước “Datuk” của một doanh nhân bị buộc tội gian lận tài chính.

In 2007, he revoked the Datuk title of a businessman who pleaded guilty for financial fraud.

WikiMatrix

Hắn trở lại Starling để thu hồi vài món nợ cũ.

He came back to Starling to collect on some old debts.

OpenSubtitles2018. v3

Lệnh thu hồi nhà?

Eviction notice?

OpenSubtitles2018. v3

Hãy thu hồi các báo cáo buộc tội của Rainman và Einstein.

All charges dropped without Einstein or parole for Rainman .

OpenSubtitles2018. v3

Vào tháng 12 năm 1968, nó là một trong các tàu thu hồi chính cho chuyến bay Apollo 8.

In December 1968, she served as one of the recovery ships for the Apollo 8 space deployment.

WikiMatrix

Hàng ngàn vũ khí, được thu hồi trong quá trình rút quân.

Thousands of weapons, decommissioned during the drawdown.

OpenSubtitles2018. v3

Tiến hành thu hồi.

Engaged in recovery now.

OpenSubtitles2018. v3

Một đội thu hồi sẽ được gởi đến để đón mọi người.

They’re gonna send an extraction team to pick you guys up .

OpenSubtitles2018. v3

– Lập lộ trình tăng doanh thu và tiến tới thu hồi chi phí.

– Prepare a roadmap to increase revenue and achieve cost recovery.

worldbank.org

Người đã thu hồi số tiền cho tôi.

Ah, the man who retrieved my money.

OpenSubtitles2018. v3

Chứng chỉ của bạn có thể bị thu hồi nếu bạn tạo hoặc hiển thị huy hiệu.

Your qualification may be revoked if you create or display a badge.

support.google

Trong tháng sáu 2017, Daiso bị Ủy ban tiêu dùng Úc buộc hủy bỏ và thu hồi 165 sản phẩm.

In June 2017 Daiso was forced by the Australian Competition and Consumer Commission to recall 165 products in Australia.

WikiMatrix

Bị thu hồi bởi những Con Chúa Tàu Thu hoạch khác.

Recalled by other harvester queens.

OpenSubtitles2018. v3

Điều họ quan tâm là mau chóng thu hồi vốn, chứ không phải giữ lại hột châu.

In other words, he would be interested in making a quick return on his investment, not in owning the pearl.

jw2019

Họ thu hồi tất cả sản phẩm trên thị trường và tiêu hủy.

They recalled all of the product on the market and destroyed it.

Literature

Chính phủ đã thu hồi tài trợ nhưng họ vẫn cố gắng trụ lại đó.

The government has withdrawn its funding, but they’re hanging in there.

OpenSubtitles2018. v3

(8) Hãy miêu tả những phép trị liệu sau: (a) pha loãng máu và (b) thu hồi tế bào.

(8) Describe the procedures known as (a) hemodilution and (b) cell salvage.

jw2019

Giấy phép bị thu hồi.

Permission’s been revoked.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bạn cần thu hồi lời mời, hãy nhấp vào Thu hồi trong cột “Hành động”.

If you need to revoke your invitation, click Revoke in the “Actions” column.

support.google

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments