thư viện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Thư viện của Krypton chứa đựng kiến thức từ 100,000 thế giới.

The Kryptonian archives contains knowledge from 100,000 different worlds.

OpenSubtitles2018. v3

Thư viện ư?

In the Library?

OpenSubtitles2018. v3

Những người giúp đỡ Bodley được goi là “Protobibliothecarius Bodleianus”, thư viện viên của Bodley.

Subsequent librarians following Bodley were called Protobibliothecarius Bodleianus, Bodley’s Librarian.

WikiMatrix

Cô nhìn lên thấy James – hay đúng hơn, đầu của James, ló ra khỏi cửa thư viện.

She looked up to see James—or rather, James’s head, poking out of the doorway to the library.

Literature

Ý tưởng về việc xây dựng Thư viện này là từ Alexander Đại Đế.

The idea for the library came from Alexander the Great.

ted2019

Trong thành phần của tòa nhà cũng bao gồm Thư viện Quốc hội về luật.

The State Library also includes a law library.

WikiMatrix

Không được đem các ấn phẩm của thư viện ra khỏi Phòng Nước Trời.

Publications from these libraries should not be taken out of the Kingdom Hall.

jw2019

Tìm hiểu thêm về Thư viện gia đình.

Learn more about family library.

support.google

Ông cũng nhận ra được người khách quen của thư viện như Nodoka.

He also recognizes regulars to the place such as Nodoka.

WikiMatrix

Có những người được thư viện Internet lưu động ở Uganda.

Thes e are people who have just been visited by the Internet bookmobile in Uganda .

QED

Bữa đó là buổi sáng thứ ba sau sự cố ban đêm ở thư viện.

It was the third morning after his adventurous night in the library.

Literature

Nó ở ngay đây, trong thư viện lớn nhất của trường đại học.

It’s right down here in the biggest library in the university.

OpenSubtitles2018. v3

Rất có thể, những người hiếu kỳ sống trong thời cổ thăm viếng Thư Viện Pantainos.

Likely, inquisitive individuals of ancient times visited the Library of Pantainos.

jw2019

Sách giáo khoa và thư viện không là sân chơi của tôi.

Textbooks and the library were not my playground.

ted2019

Mary: cô bé trông coi thư viện.

She also oversees the library.

WikiMatrix

Một bảo tàng và hai thư viện quân y cũng nằm trong khu vực này.

A hospital, and 2 libraries are located within the city.

WikiMatrix

Tôi thấy John ở thư viện.

I saw John at the library.

Tatoeba-2020. 08

Thư viện của chúng ta là tất cả những gì còn lại của tri thức loài người.

Our library is all that remains of the wisdom of men.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là 1 cửa hàng thực phẩm, của hãng Food Lion bây giờ là 1 thư viện công cộng.

This was a little grocery store, a Food Lion grocery store, that is now a public library.

ted2019

Thư viện cung cấp những công cụ nghiên cứu hữu ích.

It provides helpful research tools.

jw2019

Ông nghiền ngẫm về cái thư viện khiếp đảm của mình

He was pondering on his devastated library.

Literature

Nhiều thư viện hiện cũng đã định giờ đọc truyện cho bé .

Many libraries have storytime just for babies, too .

EVBNews

Và ông đã đọc nó tại một thư viện ở vùng Viễn Đông.

And he was reading it in their library in the Far East.

ted2019

Thư viện CImg

CImg library

KDE40. 1

Visual J++, InterDev, và Thư viện MSDN đã sử dụng cùng một “môi trường”, gọi là Developer Studio.

Visual J++, InterDev, and the MSDN Library had all been using the same ‘environment’, called Developer Studio.

WikiMatrix

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments