tickle tiếng Anh là gì?

Banner-backlink-danaseo
tickle tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tickle trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ tickle tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm tickle tiếng Anh
tickle
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tickle

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: tickle tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

tickle tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tickle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tickle tiếng Anh nghĩa là gì.

tickle /’tikl/

* danh từ
– sự cù, sự làm cho buồn buồn
=to give someone a tickle+ cù người nào
– cảm giác buồn buồn (muốn cười)

* ngoại động từ
– cù
=to tickle the armpit+ cù nách
– làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn
=the story tickles me+ câu chuyện làm tôi buồn cười
– kích thích
=to tickle one’s curiosity+ kích thích tính tò mò

* nội động từ
– cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn
=my nose tickles+ mũi ngưa ngứa buồn buồn

Thuật ngữ liên quan tới tickle

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tickle trong tiếng Anh

tickle có nghĩa là: tickle /’tikl/* danh từ- sự cù, sự làm cho buồn buồn=to give someone a tickle+ cù người nào- cảm giác buồn buồn (muốn cười)* ngoại động từ- cù=to tickle the armpit+ cù nách- làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn=the story tickles me+ câu chuyện làm tôi buồn cười- kích thích=to tickle one’s curiosity+ kích thích tính tò mò* nội động từ- cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn=my nose tickles+ mũi ngưa ngứa buồn buồn

Đây là cách dùng tickle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tickle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tickle /’tikl/* danh từ- sự cù tiếng Anh là gì?
sự làm cho buồn buồn=to give someone a tickle+ cù người nào- cảm giác buồn buồn (muốn cười)* ngoại động từ- cù=to tickle the armpit+ cù nách- làm cho cười tiếng Anh là gì?
làm cho thích thú tiếng Anh là gì?
mơn trớn=the story tickles me+ câu chuyện làm tôi buồn cười- kích thích=to tickle one’s curiosity+ kích thích tính tò mò* nội động từ- cảm thấy ngưa ngứa tiếng Anh là gì?
cảm thấy buồn buồn=my nose tickles+ mũi ngưa ngứa buồn buồn

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments