Tính từ của break là gì?

Tính từ của break là gì? Cách sử dụng từ break như thế nào? Cùng mindovermetal tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây!

Từ: break – /breik/

Động từ

cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá

to break a journey

ngừng cuộc hành trình

to the silence phá tan sự yên lặng

ví dụ khác

to break the spell giải mê, giải bùa

to break a sleep làm mất giấc ngủ

to break the telephone communications làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại thông minh

to break a records phá kỷ lục

tinh-tu-cua-break-la-gi-1-mindovermetal

Danh từ

xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)

xe ngựa không mui

sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt

chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn

sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn

without a breakkhông ngừng

sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao

to make a break with somebodycắt đứt quan hệ với ai

sự lỡ lời; sự lầm lỗi

sự vỡ nợ, sự bị phá sản

sự thay đổi (thòi tiết)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình

(thông tục) dịp may, cơ hội

to get the breaksgặp thời cơ thuận tiện, gặp may

(âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực

mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình)

động từ

làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ

to break one’s arm bị gãy tay

to break a cup đập vỡ cái tách

ví dụ khác to break clods đập nhỏ những cục đất

to break ground vỡ đất ; mở màn một việc làm, khai công ; khởi đầu vây hãm

xua tan, làm tan tác

to break the ranks phá bỏ hàng ngũ

to break the clouds xua tan những đám mây

ví dụ khác

to bulk mở màn giở hàng ( trên tàu thuỷ )

phạm, phạm vi, xâm phạm

to break the lawphạm luật

to break one’s promise ( word ) ; to break faith with someone bội ước, không giữ lời hứa với ai

ví dụ khác

to the peace làm rối trật tự chung

truyền đạt, báo (tin)

to break one’s mind to …truyền đạt quan điểm của mình cho …

to break news báo tin

làm suy sụp, làm nhụt (ý chí…), làm mất hết

to break someone’s health làm ai mất sức, làm ai suy nhược

to break someone’s courage làm ai mất hết can đảm và mạnh mẽ

tinh-tu-cua-break-la-gi-2-mindovermetal

ví dụ khác

to break someone’s will làm nhụt ý chí của ai

to break someone’s heart làm ai đau lòng

to break ngân hàng ăn hết tiền của nhà cái

to break an officer ( quân sự chiến lược ) tước quân hàm ( lột lon ) một sĩ quan

ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi

to break a current ngăn dòng nước

to break [ the force of ] a blow đỡ một miếng đòn

ví dụ khác

to break a fall đỡ cho khỏi bị ngã

làm cho thuần thục; tập luyện

to break a hoser tập ngựa

đập tan; đàn áp, trấn áp

to break a rebellion đàn ạp một cuộc làm mưa làm gió

sửa chữa

to break someone of a hanit sửa chữa thay thế cho ai một thói quen

mở, mở tung ra, cạy tung ra

to a letter openxé lá thư to break a waymở đường

ví dụ khác

to break gaol vượt ngục

gãy, đứt, vỡ

the branch broke cành cây gãy

the abscerss breaks nhọt vỡ

chạy tán loạn, tan tác

enemy troops break quân địch bỏ chạy tán loạn

ló ra, hé ra, hiện ra

day broke trời khởi đầu hé sáng

thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh)

to break from someone’s bonds thoát khỏi sự ràng buộc của ai

to break không tính tiền ( loose ) trốn ( chạy ) thoát ; sổ ra, sổ lồng

suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản

his health is breaking sức khoẻ của anh ta sút đi

his heart breaks anh ta đau lòng đứt ruột

Ví dụ khác

a merchant breaks một nhà buôn bị phá sản

thay đổi

the weather begins to break thời tiết khởi đầu đổi khác

vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói)

his voice breaks hắn ta vỡ tiếng ; giọng nói của anh ta nghẹn ngào ( vì xúc động )

đột nhiên làm; phá lên

to break into tears khóc oà lên

to break into a gallop đùng một cái chồm lên phi nước đại ( ngựa )

cắt đứt quan hệ, tuyệt giao

to break with somebody cắt đứt quan hệ với ai

phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà

to break out of prison phá ngục mà ra ; vượt ngục

to through obstacles vượt qua mọi trở ngại

ví dụ khác

to break through the enemy’s line chọc thủng phòng tuyến của địch

bẻ gãy, rời ra

to break down a wall đạp đổ bức tường

to break down the enemy’s resistance đập tan sự kháng cự của quân địch

suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần…)

vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận

bị pan, bị hỏng (xe cộ)

phân ra từng món (chi tiêu…); (hoá) phân nhỏ, phân tích

ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)

can thiệp vào

tập luyện (ngựa…); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con…)

ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi

cắt đứt quan hệ, tuyệt giao

to break off with someone cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai

nổ bùng, nổ ra

to war broke out cuộc chiến tranh bùng nổ

nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt)

trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục…)

kêu to, phá lên (cười…)

to break out laughing cười phá lên

(hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng…)

kéo lên và mở tung ra (cờ)

chia lìa, chia ly, lìa nhau

nghỉ hè (trường học)

sụt lở; làm sụt lở (đường sá)

thay đổi (thời tiết)

suy yếu đi (người)

đập vụn, đập nát

Cụm từ / thành ngữ

break in the clouds tia kỳ vọng

tinh-tu-cua-break-la-gi-mindovermetal

break of day bình minh, rạng đông

to break away trốn thoát, thoát khỏi thành ngữ khác

to break down đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành

to break forth vỡ ra, nổ ra ; vọt ra, bắn ra, tuôn ra

to break in xông vào, phá mà vào ( nhà … )

to break off rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra

to break out bẻ ra, bẻ tung ra

to break up chạy toán loạn, tan tác, tản ra ; giải tán ( hội nghị, đám đông, mây … )

to break bread with ăn ở ( nhà ai ) được ( ai ) mời ăn

to break even( xem ) even to break the ice( xem ) ice to break a lance with someone( xem ) lanceto break the neck of( xem ) beckto break Priscian’s head

nói (viết) sai ngữ pháp

to break on the wheel( xem ) wheel

Từ gần giống: breakfast – breakdown – breaker – make-or-break – unbreakable

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments