trong nước và ngoài nước in English – Vietnamese-English Dictionary

Các tuyến thương mại mới, cả trong nước và ngoài nước, đã tạo ra một cuộc trao đổi văn hoá với Trung Á và Châu Âu.

New trade routes, both overland and overseas, created a cultural exchange with Central Asia and Europe.

WikiMatrix

Các nguy cơ phát sinh sẽ được ngăn chặn bằng các hành động tài chính và các biện pháp khác ở trong nước và ngoài nước.

The threats are then dealt with through financial and other operations, both at home and abroad.

WikiMatrix

Ngoài những nhiệm vụ chính thức, Vua và những thành viên khác trong gia đình hoàng gia cũng thực hiện một loạt các nhiệm vụ đại diện không chính thức khác cả ở trong nước và ngoài nước.

Apart from strictly official duties, the King and the other members of Royal Family undertake a variety of unofficial and other representative duties within Sweden and abroad.

WikiMatrix

Lời thề “ủng hộ bảo vệ Hiến pháp Hoa Kỳ hiến pháp tiểu bang California chống lại tất cả các kẻ thù, trong nước và ngoài nước” vẫn còn bắt buộc đối với tất cả các nhân viên của Đại học California. ^ a ă kinh

An oath to “support and defend the Constitution of the United States and the Constitution of the State of California against all enemies, foreign and domestic” is still required of all UC employees who are American citizens.

WikiMatrix

Chính phủ của bà đã giúp sức tăng sức mạnh, quyền lực trong việc cai trị của mình và bà đã nhanh chóng thực hiện các vấn đề về công việc trong nước và ngoài nước cho chồng Amenhotep III và sau đó con trai bà, Akhenaten.

Her knowledge of government helped her gain power in her position and she was soon running affairs of state and foreign affairs for her husband, Amenhotep III and later her son, Akhenaten.

WikiMatrix

* Cho phép các nhà hoạt động tự do đi lại trong nước và ra nước ngoài.

* Permit activists to travel within the country and abroad freely.

hrw.org

Hãy kiểm tra các cuộc gọi trong nước và nước ngoài.

We took her family’s phone records and collated the international calls.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy kiểm tra các cuộc gọi trong nước và nước ngoài

We took her family’ s phone records and collated the international calls

opensubtitles2

Thơ của bà đã được nghiên cứu ở những trường đại học tại Chile và ở nước ngoài khác nhau và các tác phẩm của bà xuất hiện trong nhiều hợp tuyển thơ trong nước và nước ngoài.

Her poetry has been studied in various Chilean and foreign universities and her work appears in many national and foreign anthologies.

WikiMatrix

Nhờ vậy, cung cấp một môi trường có sự kết hợp cân bằng hơn giữa các công ty nhà nước và tư nhân (trong nước và nước ngoài) cùng cạnh tranh trong nền kinh tế.

Related to this, providing an environment that creates a more balanced mix of state-owned and private (both domestic and foreign) companies competing in the economy.

worldbank.org

Màn trình diễn đã thu hút sự chú ý của các câu lạc bộ trong nước và nước ngoài.

This performance attracted notice from clubs at home and abroad.

WikiMatrix

Nợ chính phủ thường được phân loại như sau: Nợ trong nước (các khoản vay từ người cho vay trong nước) nợ nước ngoài (các khoản vay từ người cho vay ngoài nước).

Government debt can be categorized as internal debt (owed to lenders within the country) and external debt (owed to foreign lenders).

WikiMatrix

Hội có khoảng 250 hội viên trong nước và 260 hội viên nước ngoài.

The Academy has approximately 250 national and 260 foreign members.

WikiMatrix

Những con tàu buôn trong nước và nước ngoài thường chất hàng tại Maldives và đưa chúng tới các bến cảng ở Ấn Độ Dương.

Local and foreign trading ships used to load these products in the Maldives and bring them abroad.

WikiMatrix

Những bài học kinh nghiệm trong nước và quốc tế trình bày tại hội nghị đã chỉ ra những điểm chung để có được chương trình kết nối tốt giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài.

Lessons from international and national experience presented at the conference outline the common elements of good programs that link domestic and foreign sectors.

worldbank.org

Ngày nay những nhiếp ảnh gia Đan Mạch như Astrid Kruse Jensen và Jacob Aue Sobol đang hoạt động cả trong nước và nước ngoài, theo gia vào nhiền triển lãm quan trọng khắp thế giới.

Today Danish photographers such as Astrid Kruse Jensen and Jacob Aue Sobol are active both at home and abroad, participating in key exhibitions around the world.

WikiMatrix

Qua báo chí Nhà Nước, chính quyền Việt Nam tố cáo ông Định đã cung cấp « những thông tin sai trái » về chính quyền Việt Nam và về các cấp lãnh đạo cho các thông tãn xã và mạng Internet quốc tế, « toa rập » với các « phần tử phản động » trong nước và ngoài nước để chống phá chính quyền, kêu gọi cải cách đa đảng trong các tài liệu đã tán phát, các bài đã gửi lên mạng Internet và những cuộc phỏng vấn với truyền thông ngoại quốc.

In articles in the Vietnamese state media, authorities accuse Dinh of providing “distorted information” about Vietnam’s government and its leaders to international press agencies and websites, “colluding” with domestic and foreign “reactionaries” to sabotage the government, and calling for multi-party reforms in published documents, articles posted on the internet, and interviews with foreign media.

hrw.org

Chị nói rằng chị cảm thấy “rất khích lệ và an ủi” trước nỗ lực của nhiều anh chị tình nguyện đến từ các nơi khác trong nước và nước ngoài để giúp sửa chữa nhà cửa và Phòng Nước Trời bị tàn phá.

She says that she was “very encouraged and comforted” by the efforts of the many volunteers from elsewhere in Japan and from overseas to repair property damage.

jw2019

Quân đội trong nước và nước ngoài đáng lẽ phải xây dựng lại hòa bình cùng với các nhà hảo tâm và các tổ chức chính phủ và phi chính phủ.

Local and foreign military are supposed to build peace together with the donors and the governmental and non-governmental organizations.

ted2019

Quân đội trong nước và nước ngoài đáng lẽ phải xây dựng lại hòa bình cùng với các nhà hảo tâm và các tổ chức chính phủ và phi chính phủ.

Local and foreign military are supposed to build peace together with the donors and the governmental and non – governmental organizations .

QED

Tầm quan trọng của khu vực quốc doanh trong nền kinh tế đã giảm dần khi các khu vực kinh tế tư nhân trong nước và nước ngoài tăng trưởng nhanh chóng trong hai mươi năm qua.

The importance of the state sector in the economy has steadily declined as the domestic private and foreign sectors have rapidly grown over the last two decades.

worldbank.org

“Ốtxtrâylia hỗ trợ Việt Nam xây dựng một hạ tầng giao thông cần thiết giúp kết nối nông dân và các nhà sản xuất khác với thị trường trong nước và nước ngoài”, ông Hugh Borrowman, Đại sứ Úc nói.

“Australia is providing assistance to Vietnam to build much needed transport infrastructure that will connect farmers and manufacturers to both domestic and international markets,” said Australian Ambassador Hugh Borrowman.

worldbank.org

Đường Apgujeong Rodeo nằm đối diện Galleria Department Store, với các cửa hàng dành cho nhà thiết kế trong nước và nước ngoài như chợ Nori, Vanessa Bruno, Mui Mui Cafe, và nhà hàng On Friday.

Apgujeong Rodeo Street is located opposite the Galleria Department Store, with shops of local and international designers as well as Nori Market, The Vanessa Bruno outlet, Mui Mui Cafe, and On Friday Restaurant.

WikiMatrix

Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên Tân có 59 tuyến bay, nối liền 48 thành phố, trong đó có 30 thành phố trong nước và 17 thành phố nước ngoài.

Tianjin Binhai International Airport has 59 flight routes, connecting 48 cities, including 30 domestic cities and 17 foreign cities.

WikiMatrix

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments