Verbal là gì

Cách phát âm:  US  UK

Bạn đang xem:

adj. Văn bản; từ; từ; uống (thay vì bằng văn bản) n. Làm đẹp giải tội; Phòng không hữu hạn động từ; với hiếm “danh từ bằng lời nói” Web Ngôn ngữ sử dụng; phần ngôn ngữ

Tham khảo

Trái nghĩa

 

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

sử dụng các từ, hoặc liên quan đến từ; sử dụng các từ, vật lý không quân; sử dụng thông tin liên lạc nói chứ không phải là văn bản
something that is said, especially by someone who is angry

Alcoholic  parents;  verbal  abusers;  and  sexual  abusers.
Nguồn: She

Xem thêm:

***

Từ tiếng Anh verbal có thể không được sắp xếp lại.
Dựa trên verbal, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s – abelrv
y – bravely
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong verbal :
ab  able  abler  ae  al  alb  ale  ar  arb  are  ave  aver  ba  bal  bale  baler  bar  bare  be  bear  bel  blae  blare  blear  bra  brae  brave  ear  earl  el  er  era  la  lab  lar  lav  lave  laver  lea  lear  lev  leva  rale  rave  ravel  re  real  reb  rev  vale  var  veal  vela  velar  vera  verb  Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong verbal. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với verbal, Từ tiếng Anh có chứa verbal hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với verbal Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  v  ve  verb  verbal  e  er  r  b  ba  bal  a  al Dựa trên verbal, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  ve  er  rb  ba  al Tìm thấy từ bắt đầu với verbal bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với verbal :
verbally  verbals  verbal  Từ tiếng Anh có chứa verbal :
deverbal  verbally  verbals  verbal  Từ tiếng Anh kết thúc với verbal :
deverbal  verbal
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của verbal là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của verbal bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của verbal bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của verbal. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như verbal. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho verbal cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của verbal. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của verbal: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa verbal. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh verbal trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của verbal, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì verbal thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng verbal, từ tiếng Anh có chứa verbal, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng verbal.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

debauchery capitalism alliteration naive hypothesis bias platonic imperialism insidious humility justice genocide globalization hubris innovation inflation apartheid blasphemy allegory semantics perception osmosis evolution liberal ironic inertia syntax revenue

Ngôn ngữ

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm:

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm

Chuyên mục:

US UKBạn đang xem: Verbal là gì adj. Văn bản; từ; từ; uống (thay vì bằng văn bản) n. Làm đẹp giải tội; Phòng không hữu hạn động từ; với hiếm “danh từ bằng lời nói” Web Ngôn ngữ sử dụng; phần ngôn ngữsử dụng các từ, hoặc liên quan đến từ; sử dụng các từ, vật lý không quân; sử dụng thông tin liên lạc nói chứ không phải là văn bảnusing words, or relating to words; using words, not physical force; using spoken communication rather than writingsomething that is said, especially by someone who is angryAlcoholic parents; verbal abusers; and sexual abusers. Nguồn: SheXem thêm: Sóng Thần Là Gì – Khi Nào Xảy Ra Sóng Thần Nguồn: www.stepbystep.comNguồn: userdisk.webry.biglobe.ne.jpNguồn: patientsafetyauthority.org- abelrv- bravelyab able abler ae al alb ale ar arb are ave aver ba bal bale baler bar bare be bear bel blae blare blear bra brae brave ear earl el er era la lab lar lav lave laver lea lear lev leva rale rave ravel re real reb rev vale var veal vela velar vera verbTừ tiếng Anh bắt đầu với verbal, Từ tiếng Anh có chứa verbalTừ tiếng Anh kết thúc với verbal: v ve verb verbal e er r b ba bal a alve er rb ba alverbally verbals verbaldeverbal verbally verbals verbaldeverbal verbalTrang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của verbal là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của verbal bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của verbal bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của verbal. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như verbal. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho verbal cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của verbal. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của verbal: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa verbal. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh verbal trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của verbal, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì verbal thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng verbal, từ tiếng Anh có chứa verbal, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng verbal.backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternitydebauchery capitalism alliteration naive hypothesis bias platonic imperialism insidious humility justice genocide globalization hubris innovation inflation apartheid blasphemy allegory semantics perception osmosis evolution liberal ironic inertia syntax revenueViệt Nam January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015Recent PostsXem thêm: Transaction Là Gì – Khái Niệm Transaction Trong Database A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểmChuyên mục: Hỏi Đáp

5/5 - (2 votes)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments