o nước
§ water in oil emulsion : nước trong nhũ tương dầu
§ water in oil emulsion mud : nước trong nhũ tương bùn dầu
§ alkaline water : nước kiềm
§ artesian water : nước tự phun, nước actezi
§ atmospheric water : nước khí quyển
§ attached water : nước liên kết
§ bottom water : nước đáy
§ brackish water : nước lợ
§ bitter water : nước đắng
§ capillary water : nước mao dẫn
§ capillary ground water : nước mao dẫn dưới dất
§ circulating water : nước tuần hoàn
§ coastal water : nước ven bờ
§ combined water : nước liên kết
§ concealed water : nước tù
§ confined ground water : nước do sự đoạt dòng
§ connate water : nước sót, nước chôn vùi
§ cooling water : nước lạnh
§ crevice water : nước khe nứt
§ dead water : nước chết
§ dehydration water : nước khử
§ distillated water : nước cất
§ drinkable water : nước uống được
§ drinking water : nước uống
§ driving water : nước dẫn
§ earthy water : nước (đất) cứng (giàu canxi cacbonat)
§ edge water : nước rìa
§ feed water : nước dung nạp
§ ferrugineous water : nước chứa sắt
§ filtered water : nước lọc
§ flush water : nước bơm ép
§ formation water : nước thành hệ
§ fossil water : nước chôn vùi
§ free water : nước tự do
§ fresh water : nước ngọt
§ funtcular water : nước dòng rối nhỏ
§ gravity water : nước trọng lực
§ ground water : nước ngầm
§ hard water : nước cứng
§ head water : nước đầu nguồn
§ heavy water : nước nặng
§ hot water : nước nóng
§ infiltration water : nước thấm lọc
§ intermediate water : nước dời chuyển tiếp
§ internal water : nước dưới sâu
§ interstitial water : nước xen giữa (các hạt trong đất bùn nhão)
§ irreductible water : nước không khử (được)
§ juvenile water : nước nguyên sinh
§ leakage water : nước thấm rò
§ lime water : nước vôi
§ magmatic water : nước macma
§ make up water : nước bổ sung, nước đưa tới (từ tầng chứa khác để bơm ép)
§ mean low water : mực trung bình nước kiệt
§ mean high water : mực trung bình nước dâng
§ melt water : nước chảy tan
§ mesohaline water : nước mặn trung bình
§ metamorphic water : nước biển chất
§ meteoric water : nước khí tượng
§ mine water : nước mỏ
§ mineral water : nước khoáng
§ native water : nước nguyên sinh
§ natural water : nước tự nhiên
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì