Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ weep tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
weep
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ weep
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: weep tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
weep tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ weep trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ weep tiếng Anh nghĩa là gì.
weep /wi:p/
* nội động từ wept
– khóc
=to weep bitterly+ khóc thm thiết
=to weep for joy+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
– có cành rủ xuống (cây)
– chy nước, ứa nước
=the sore is weeping+ vết đau chy nước
=the rock is weeping+ đá đổ mồ hôi* ngoại động từ
– khóc về, khóc than về, khóc cho
=to weep one’s sad fate+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình
=to weep out a farewell+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
=to weep away the time+ lúc nào cũng khóc lóc
=to weep the night away+ khóc suốt đêm
=to weep one’s heart out+ khóc lóc thm thiết
=to weep oneself out+ khóc hết nước mắt
– rỉ ra, ứa ra
Xem thêm: Tứ niệm xứ – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ liên quan tới weep
Tóm lại nội dung ý nghĩa của weep trong tiếng Anh
weep có nghĩa là: weep /wi:p/* nội động từ wept- khóc=to weep bitterly+ khóc thm thiết=to weep for joy+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc- có cành rủ xuống (cây)- chy nước, ứa nước=the sore is weeping+ vết đau chy nước=the rock is weeping+ đá đổ mồ hôi* ngoại động từ- khóc về, khóc than về, khóc cho=to weep one’s sad fate+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình=to weep out a farewell+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt=to weep away the time+ lúc nào cũng khóc lóc=to weep the night away+ khóc suốt đêm=to weep one’s heart out+ khóc lóc thm thiết=to weep oneself out+ khóc hết nước mắt- rỉ ra, ứa ra
Đây là cách dùng weep tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ weep tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
weep /wi:p/* nội động từ wept- khóc=to weep bitterly+ khóc thm thiết=to weep for joy+ khóc vì vui sướng tiếng Anh là gì?
sướng phát khóc- có cành rủ xuống (cây)- chy nước tiếng Anh là gì?
ứa nước=the sore is weeping+ vết đau chy nước=the rock is weeping+ đá đổ mồ hôi* ngoại động từ- khóc về tiếng Anh là gì?
khóc than về tiếng Anh là gì?
khóc cho=to weep one’s sad fate+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình=to weep out a farewell+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt=to weep away the time+ lúc nào cũng khóc lóc=to weep the night away+ khóc suốt đêm=to weep one’s heart out+ khóc lóc thm thiết=to weep oneself out+ khóc hết nước mắt- rỉ ra tiếng Anh là gì?
ứa ra