o khoan giếng, đào giếng
§ abandoned well : giếng đã bỏ
§ air well : giếng thông gió
§ air-in-put well : giếng bơm nén không khí (để lặp lại áp suất)
§ balling well : giếng hút; lỗ khoan đã rửa
§ bare footed well : giếng khoan không chống ống
§ barren well : giếng khoan không cho sản phẩm
§ beam well : giếng khai thác bằng bơm tay đòn
§ blowing well : giếng phun, giếng đã thông (không còn các tích tụ trong ống sản xuất)
§ bore well : giếng khoan, lỗ khoan
§ brine well : nguồn nước muối; giếng khoan nước muối
§ brine disposal well : lỗ khoan tháo nước muối
§ cable tool well : lỗ khoan bằng máy khoan cáp
§ cased well : giếng đã chống ống
§ clear well : giếng lắng, giếng làm trong
§ commercial well : giếng có giá trị kinh tế
§ condensat well : giếng dầu ngưng tụ
§ confirmation well : giếng xác nhận
§ curved well : giếng khoan cong
§ deflected well : giếng khoan xiên
§ depleted well : giếng đã cạn
§ directional well : giếng khoan định lượng
§ development well : giếng phát triển
§ deviated well : giếng khoan xiên
§ discovery well : giếng khoan phát hiện
§ disposal well : giếng tháo (nước)
§ distillate well : giếng lọc
§ dope well : giếng kích thích
§ driven well : giếng khai thác do bơm ép
§ drowned well : giếng ngập nước
Xem thêm: flattering tiếng Anh là gì?
§ dry well : giếng khoan khô
§ dual zone well : giếng có hai tầng sản phẩm
§ dug well : giếng đào
§ edge well : giếng ở biên mỏ
§ exhausted well : giếng cạn
§ exploration well : giếng khoan tìm kiếm, giếng khoan thăm dò
§ extension well : giếng mở rộng
§ farmer well : giếng nông
§ filter well : giếng lọc
§ flank well : giếng sườn, giếng ở cánh (cấu tạo)
§ flowing well : giếng khoan tự phun
§ fring well : giếng biên, giếng rìa, giếng ở cánh (cấu tạo)
§ gas well : giếng khí
§ gas injection well : giếng bơm nén khí
§ gas input well : giếng bơm nén khí
§ gushing well : giếng khoan phun mạnh
§ hand-drilled well : giếng khoan tay
§ hand-dug well : giếng khoan tay
§ high-pressure well : giếng áp suất
§ hot well : giếng nước nóng
§ injection well : giếng bơm nén
§ input well : giếng bơm nén
§ intake well : giếng bơm nén
§ jack well : giếng bơm kiểu cần giật
§ key well : giếng bơm hút nước đáy mỏ (để nâng sản lượng dầu của các mỏ)
§ line well : giếng ở mép biên (của diện tích hợp đồng)
§ natural flowing well : giếng phun tự nhiên, giếng tự phun
§ non flowing well : giếng không tự phun
Xem thêm: flattering tiếng Anh là gì?
§ noncommercial well : giếng không có giá trị kinh tế
§ nonconsent well : giếng không không được thỏa thuận
§ nonproducing well : giếng không cho sản phẩm
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì