Tình trạng ô nhiễm DDT trong thủy sản đã được đo lường định lượng ở cá California.
Aquatic DDT pollution has been quantitatively measured in California fish.
Bạn đang đọc: Thủy sản trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
WikiMatrix
Cá ngừ vằn, nori và aji là một trong những mặt hàng thủy sản chính.
Skipjack tuna, nori, and aji are among the ocean products.
WikiMatrix
Vì ủy viên Yoon từng làm việc ở bộ thực phẩm, nông lâm thủy sản ạ.
Mr. Yoon used to be the minister of the Ministry for Food, Agriculture, Forestry and Fisheries.
QED
* Tăng cường năng lực thể chế để quản lý thủy sản bền vững;
* institutional capacity strengthening for sustainable fisheries management;
worldbank.org
Một số loài là đối tượng của thủy sản thương mại và được đánh bắt.
Some species are the subject of commercial fisheries and are caught by trawling.
WikiMatrix
* Thực hành nuôi trồng thủy sản tốt;
* good practices for sustainable aquaculture;
worldbank.org
L. alexandri có tiềm năng kinh tế cho nuôi trồng thủy sản.
L. alexandri has economic potential for aquaculture.
WikiMatrix
Tại khu Soya, ngành nông nghiệp và thủy sản bị thiệt hại lên tới 23,1 triệu Yên (171.213 USD).
Throughout Sōya Subprefecture, agricultural and fishing industry losses amounted to 23.1 million yen ($171,213 USD).
WikiMatrix
Ơr khu vực ven biển, thủy sản là nguồn thu nhập chính của người dân.
Due to its location surrounded by ocean, fishing is the primary source of income for its residents.
WikiMatrix
Thủy sản của Ethiopia hoàn toàn là nước ngọt, vì nước này không giáp biển.
Ethiopia’s fisheries are entirely fresh water, as it has no marine coastline.
WikiMatrix
Sau đó, nước được tái lưu thông trở lại hệ thống nuôi thủy sản.
Then, the water is recirculated back to the aquaculture system.
WikiMatrix
Người anh đang thấy chẳng phải công nhân chế biến thủy sản hay kẻ buôn thuốc gì đâu.
You’re not looking at a seafood processing plant employee, nor a drug dealer.
OpenSubtitles2018. v3
Năm 1982, ông làm việc cho Bộ Nông nghiệp và Thủy sản Quốc gia.
In 1982, he worked for the national ministry of agriculture and fisheries.
WikiMatrix
Xem thêm: quốc tế nghĩa là gì trong từ Hán Việt?
Một số người cũng nuôi trồng thủy sản.
Some also cultivate mangoes.
WikiMatrix
* Quản lý bền vững nghề đánh bắt thủy sản gần bờ;
* sustainable management of near-shore capture fisheries, and
worldbank.org
COLNETT ́S Voyage CHO MỤC ĐÍCH CỦA GIA HẠN CỦA THỦY SẢN cá voi cá nhà táng.
COLNETT’S VOYAGE FOR THE PURPOSE OF EXTENDlNG THE SPERMACETI WHALE FlSHERY .
QED
Và người tiêu dùng cần tạo áp lực lên ngành thủy sản để làm điều đúng đắn.
And consumers need to put pressure on the aquaculture industry to do the right thing.
ted2019
Đánh bắt trái phép cản trợ việc quản lý thủy sản bền vững.
Illegal fishing undermines the type of sustainable fisheries management I’m talking about.
ted2019
Gold Coast đã tổ chức các cuộc họp bảo tồn Tài nguyên Biển và Thủy sản vào tháng 4.
Gold Coast, Queensland was host to Fisheries and Marine Resources conservation meetings in April.
WikiMatrix
Nuôi trồng thủy sản cũng hiện diện trên địa bàn.
The fossils are also present in the soil .
WikiMatrix
Theo Cục ngư nghiệp và thủy sản Ethiopia, 1.454 tấn cá được chuyển đến Bahir Dar mỗi năm.
According to the Ethiopian Department of Fisheries and Aquaculture, 1,454 tons of fish are landed each year at Bahir Dar, which the department estimates are 15% of its sustainable amount.
WikiMatrix
Của Edmund Burke tài liệu tham khảo trong quốc hội để Nantucket cá voi- THỦY SẢN.
EDMUND BURKE’S REFERENCE IN PARLlAMENT TO THE NANTUCKET WHALE – FlSHERY .
QED
Đây là một nguồn lợi thủy sản quan trọng ở Nhật Bản và Trung Quốc.
This is a commercially important fish in Japan and China.
WikiMatrix
Sản xuất nuôi trồng thủy sản cá hồi lớn hơn mười lần trong 25 năm 1982-2007.
Salmonid aquaculture production grew over ten-fold during the 25 years from 1982 to 2007.
WikiMatrix
Nuôi trồng thủy sản cũng sẽ bị ảnh hưởng.
Aquaculture production will also be affected.
Xem thêm: Neocortex là gì
worldbank.org
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì