Equal to là gì

Banner-backlink-danaseo
Nghe phát âm
1 /´i:kwəl/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Ngang, bằng 2.1.2 Ngang sức (cuộc đấu…) 2.1.3 Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được 2.1.4 Bình đẳng 2.2 Danh từ 2.2.1 Người ngang hàng, người ngang tài ngang sức 2.2.2 ( số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau 2.3 Ngoại động từ 2.3.1 Bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp 2.4 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 ngang, bằng, như nhau 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 (adj) ngang, bằng, như nhau 3.3 Toán & tin 3.3.1 bằng nhau, như nhau 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 bằng 3.4.2 bằng nhau 3.4.3 làm bằng nhau 3.5 Địa chất 3.5.1 bằng, bằng nhau 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective /´i:kwəl/

Thông dụng

Tính từ

Ngang, bằng Ngang sức (cuộc đấu…) Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được to be equal to one”s responsibilitycó đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mìnhto be equal to the occasioncó đủ khả năng đối phó với tình hìnhto be equal to someone”s expectationđáp ứng được sự mong đợi của ai Bình đẳng

Danh từ

Người ngang hàng, người ngang tài ngang sức ( số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau

Ngoại động từ

Bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp nobody can equal her in beautykhông ai có thể sánh với cô ta về sắc đẹp

hình thái từ

Ved: equaled Ving:equaling

Chuyên ngành

Xây dựng

ngang, bằng, như nhau

Cơ – Điện tử

(adj) ngang, bằng, như nhau

Toán & tin

bằng nhau, như nhau identically equal đồng nhất bằng

Kỹ thuật chung

bằng Above or Equal (AE)trên hoặc bằngBelow or Equal (BE)dưới hoặc bằngBranch if Less or Equal (BLE)rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằngequal (=)bằng (=)Equal Access Service Date (EASD)ngày dịch vụ truy nhập ngang bằngequal and opposite forceslực bằng nhau và ngược chiều nhauequal anglesgóc bằng nhauequal arm bridgecầu nhánh bằng nhauequal comparisonsự so sánh bằng nhauEqual Level Echo Path Loss (ELEPL)suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhauequal mass representationbiểu diễn khối lượng bằng nhauequal spannhịp bằng nhauequal to or less thanbằng hoặc nhỏ hơnGE (greaterthan or equal to)lớn hơn hoặc bằnggreater than or equal to (>=)lớn hơn hoặc bằng (>=)greater than or equal to (GE)lớn hơn hoặc bằngidentically equalđồng nhất bằngLE. (lessthan or equal to)nhỏ hơn hoặc bằngless than or equal operatortoán tử bé hơn hoặc bằngless than or equal to (<=)nhỏ hơn hoặc bằng (<=)method of equal coefficientsphương pháp hệ số bằng nhauNE (notequal to)không bằngNot Above or Equal (NAE)không lớn hơn hoặc bằngNot below or Equal (NBE)không thấp hơn hoặc bằngnot equalkhông bằngnot equal to (NE)không bằngNot Less or Equal (NLE)không nhỏ hơn hoặc bằngthan or equal to (Le)nhỏ hơn hoặc bằng bằng nhau equal and opposite forceslực bằng nhau và ngược chiều nhauequal anglesgóc bằng nhauequal arm bridgecầu nhánh bằng nhauequal comparisonsự so sánh bằng nhauEqual Level Echo Path Loss (ELEPL)suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhauequal mass representationbiểu diễn khối lượng bằng nhauequal spannhịp bằng nhaumethod of equal coefficientsphương pháp hệ số bằng nhau làm bằng nhau

Địa chất

bằng, bằng nhau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective according, balanced, break even, commensurate, comparable, coordinate, correspondent, corresponding, double, duplicate, egalitarian, equivalent, evenly matched, fifty-fifty *, homologous, identic, identical, indistinguishable, invariable, level, look-alike, matched, matching, one and the same, parallel, proportionate, same, same difference, spit and image, stack up with, tantamount, to the same degree, two peas in pod, uniform, unvarying, dispassionate, equable, even-handed, impartial, just, nondiscriminatory, nonpartisan, objective, uncolored, unprejudiced, without distinction, even, up to, equitable, evenhanded, fair, adequate, co

Chuyên mục:

Nghe phát âmNghe phát âm1 // 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Ngang, bằng 2.1.2 Ngang sức (cuộc đấu…) 2.1.3 Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được 2.1.4 Bình đẳng 2.2 Danh từ 2.2.1 Người ngang hàng, người ngang tài ngang sức 2.2.2 ( số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau 2.3 Ngoại động từ 2.3.1 Bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp 2.4 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 ngang, bằng, như nhau 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 (adj) ngang, bằng, như nhau 3.3 Toán & tin 3.3.1 bằng nhau, như nhau 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 bằng 3.4.2 bằng nhau 3.4.3 làm bằng nhau 3.5 Địa chất 3.5.1 bằng, bằng nhau 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective /Ngang, bằng Ngang sức (cuộc đấu…) Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được to be equal to one”s responsibilitycó đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mìnhto be equal to the occasioncó đủ khả năng đối phó với tình hìnhto be equal to someone”s expectationđáp ứng được sự mong đợi của ai Bình đẳngNgười ngang hàng, người ngang tài ngang sức ( số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhauBằng, ngang, sánh kịp, bì kịp nobody can equal her in beautykhông ai có thể sánh với cô ta về sắc đẹpVed: equaled Ving:equalingngang, bằng, như nhau(adj) ngang, bằng, như nhaubằng nhau, như nhau identically equal đồng nhất bằngbằng Above or Equal (AE)trên hoặc bằngBelow or Equal (BE)dưới hoặc bằngBranch if Less or Equal (BLE)rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằngequal (=)bằng (=)Equal Access Service Date (EASD)ngày dịch vụ truy nhập ngang bằngequal and opposite forceslực bằng nhau và ngược chiều nhauequal anglesgóc bằng nhauequal arm bridgecầu nhánh bằng nhauequal comparisonsự so sánh bằng nhauEqual Level Echo Path Loss (ELEPL)suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhauequal mass representationbiểu diễn khối lượng bằng nhauequal spannhịp bằng nhauequal to or less thanbằng hoặc nhỏ hơnGE (greaterthan or equal to)lớn hơn hoặc bằnggreater than or equal to (>=)lớn hơn hoặc bằng (>=)greater than or equal to (GE)lớn hơn hoặc bằngidentically equalđồng nhất bằngLE. (lessthan or equal to)nhỏ hơn hoặc bằngless than or equal operatortoán tử bé hơn hoặc bằngless than or equal to (<=)nhỏ hơn hoặc bằng (<=)method of equal coefficientsphương pháp hệ số bằng nhauNE (notequal to)không bằngNot Above or Equal (NAE)không lớn hơn hoặc bằngNot below or Equal (NBE)không thấp hơn hoặc bằngnot equalkhông bằngnot equal to (NE)không bằngNot Less or Equal (NLE)không nhỏ hơn hoặc bằngthan or equal to (Le)nhỏ hơn hoặc bằng bằng nhau equal and opposite forceslực bằng nhau và ngược chiều nhauequal anglesgóc bằng nhauequal arm bridgecầu nhánh bằng nhauequal comparisonsự so sánh bằng nhauEqual Level Echo Path Loss (ELEPL)suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhauequal mass representationbiểu diễn khối lượng bằng nhauequal spannhịp bằng nhaumethod of equal coefficientsphương pháp hệ số bằng nhau làm bằng nhaubằng, bằng nhauadjective according, balanced, break even, commensurate, comparable, coordinate, correspondent, corresponding, double, duplicate, egalitarian, equivalent, evenly matched, fifty-fifty *, homologous, identic, identical, indistinguishable, invariable, level, look-alike, matched, matching, one and the same, parallel, proportionate, same, same difference, spit and image, stack up with, tantamount, to the same degree, two peas in pod, uniform, unvarying, dispassionate, equable, even-handed, impartial, just, nondiscriminatory, nonpartisan, objective, uncolored, unprejudiced, without distinction, even, up to, equitable, evenhanded, fair, adequate, coChuyên mục: Hỏi Đáp

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments