Rõ ràng, người lành—tức người có đạo đức tốt—làm đẹp lòng Đức Chúa Trời.
Clearly, Jehovah is pleased with one who is good —a virtuous person.
Bạn đang đọc: làm đẹp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
jw2019
Brown đã viết tám cuốn sách về trang điểm và làm đẹp.
Brown has written eight books about makeup and beauty.
WikiMatrix
Cậu có thể làm dễ ẹt, hơn nữa, sẽ làm đẹp hồ sơ nếu cậu muốn thăng tiến.
You could do these in your sleep, plus, it’ll look really good on your record if you ever want to advance.
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ của-lễ thôi không làm đẹp lòng Đức Giê-hô-va
Sacrifices Alone Do Not Please Jehovah
jw2019
Ai mà khiến khiến cô phải làm đẹp thế?
Who are you making yourself look so pretty for?
OpenSubtitles2018. v3
Và để làm đẹp trai.
And to do handsome .
QED
Muối Epsom cũng có thể được sử dụng như một sản phẩm làm đẹp.
Epsom salt can also be used as a beauty product.
WikiMatrix
quyết sống làm đẹp lòng Cha.
that for me you really live.
jw2019
Hãy vui vẻ đi, và làm đẹp hơn nữa nhé.
Go and make yourself look more beautiful than you already are.
OpenSubtitles2018. v3
Quan trọng nhất là điều đó làm đẹp lòng Đức Giê-hô-va.
Above all, it pleased Jehovah.
jw2019
Hãy dùng tặng vật bất ngờ đáp lại ngạc nhiên như thế và làm đẹp lòng nàng.
Return surprise for surprise, and please her.
jw2019
Cũng vậy, trái thánh linh không chỉ làm đẹp nhân cách của tín đồ Đấng Christ.
Likewise, the fruitage of the spirit does much more than adorn our Christian personality.
jw2019
Nhưng ngài biết rằng làm đẹp lòng Đức Chúa Trời quan trọng hơn ăn.
But he knew that pleasing God was more important than eating.
jw2019
Xem thêm: flattering tiếng Anh là gì?
15 Chỉ tin có Đức Chúa Trời thôi thì không đủ làm đẹp lòng Ngài.
15 Simply believing in God is not enough to please him.
jw2019
Chúng ta muốn làm đẹp lòng ngài và “sống lương thiện trong mọi việc” (Hê-bơ-rơ 13:18).
( Hebrews 13 : 18 ) Let’s discuss four areas of life in which honesty can be a challenge .
jw2019
Các cậu đã bao giờ nghe câu chuyện khi mẹ Ross đi làm đẹp chưa?
You guys ever hear the story about when Ross’mom went to the beauty salon?
OpenSubtitles2018. v3
Tại sao bạn nên sẵn sàng dồn mọi nỗ lực để làm đẹp lòng Đức Giê-hô-va?
Why should you be willing to put forth any effort to please Jehovah?
jw2019
Nó thỏa mãn ước muốn cơ bản của con người là thích làm đẹp và mặc đồ mới.
It fills a basic human desire to look presentable and have something new to wear.
jw2019
Mà này, cậu có hứng thú với việc làm đẹp các bộ phận khác trong khu phố không?
Hey, are you interested in beautifying any other parts of the neighborhood?
OpenSubtitles2018. v3
Vậy làm đẹp thì sao?
What about a beauty column?
OpenSubtitles2018. v3
Tuy nhiên, muốn làm đẹp lòng Đức Chúa Trời, chúng ta không được phép gian dối.
To be pleasing to God, however, we cannot be deceitful.
jw2019
Nhiệm vụ khá khó khăn, làm đẹp thêm cho cái quần nam.
Quite a difficult brief, make a pair of men’s pants look beautiful.
ted2019
* Hãy để cho đức hạnh làm đẹp tư tưởng của ngươi luôn luôn, GLGƯ 121:45.
* Let virtue garnish thy thoughts unceasingly, D&C 121:45.
LDS
Hãy tiến tới và cải tiến, và làm đẹp mọi thứ chung quanh các [anh] chị em.
“Progress, and improve upon and make beautiful everything around you.
LDS
Trước đó tôi là một chuyên viên làm đẹp
I was a beautician before.
Xem thêm: flattering tiếng Anh là gì?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì