Liên Hợp Quốc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Sau đó, bà tiếp tục làm Tổng thư ký Hội nghị Liên hợp quốc về Palestine từ 1982 đến 1987.

She then went on to served as Secretary-General of the United Nations Conference on Palestine from 1982 to 1987.

WikiMatrix

Năm 1995, Ksentini trở thành báo cáo viên đặc biệt của Liên Hợp Quốc về chất thải độc hại.

In 1995, Ksentini became the United Nations Special Rapporteur on Toxic Wastes.

WikiMatrix

121 trong số 193 thành viên của Liên Hợp Quốc tham gia đàm phán.

121 out of 193 UN members participated in the negotiations.

WikiMatrix

Liên Hợp Quốc đã cung cấp viện trợ lớn do mức độ thiệt hại cao gây ra.

The United Nations provided major aid due to the high level of damage caused.

WikiMatrix

Ông ta có đơn vị Liên Hợp Quốc nào khác bị vây hãm không?

Does he have any other United Nations units under siege?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là những gì Liên hợp quốc hỗ trợ những người này trong 6 tháng- 12 tấm vải bạt

This is what the UN gave these guys for six months — 12 plastic tarps.

QED

Đó là phạm vi của Liên Hợp Quốc, 64.

UN’s jurisdiction, 64.

OpenSubtitles2018. v3

Liên Hợp Quốc ước tính có 55 nghìn người sử dụng chất kích thích trái phép ở Mỹ.

The U.N. estimates that there are 55 million users of illegal drugs in the United States.

ted2019

Toshiro có thứ vũ khí đã tấn công Liên Hợp Quốc.

Toshiro has the weapons from the UN attack.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1977, bà là Đại diện thường trực của Liên Hợp Quốc.

From 1977 she was the country’s Permanent Representative to the United Nations.

WikiMatrix

Tổng tư lệnh MacArthur đã ra lệnh lực lượng Liên hợp quốc sẽ tới cai quản miền Bắc

And General MacArthur has ordered U.N. Forces to advance to the North.

OpenSubtitles2018. v3

Chuẩn ECE R44 / 04 của Liên Hợp Quốc phân loại thành 4 nhóm: 0-3.

The United Nations European Regional standard ECE R44/04 categorizes these into 4 groups: 0-3.

WikiMatrix

AT: Tôi sẽ nói anh nghe tuyên bố trước đó của tôi ở Liên Hợp Quốc.

AT: I’d refer you to my earlier statement at the United Nations.

ted2019

Fiji là thành viên của Liên hợp quốc.

Fiji is a member of the WTO.

WikiMatrix

Bà cũng từng là Đại diện thường trực tại Liên Hợp Quốc của Gambia từ năm 2008 đến 2012.

She also served as the Gambia’s Permanent Representative to the United Nations from 2008 to 2012.

WikiMatrix

Tôi đã đối đầu với Jerusalem ở Liên hợp quốc rất nhiều năm rồi.

Trust me on this, I’ve dealt with Jerusalem for many years at the UN.

OpenSubtitles2018. v3

Bọn xã hội đen Liên Hợp Quốc muốn tôi cho chúng vào.

Those gangsters at the UN want me to address them.

OpenSubtitles2018. v3

Bảo rằng Tổng Thư kí Liên Hợp Quốc sẽ bay tới Congo gặp ông ấy.

Tell him that the Secretary General of the United Nations is flying to meet with him in the Congo.

OpenSubtitles2018. v3

Máy bay của Tổng Thư kí Liên Hợp Quốc Dag Hammarskjöld đã bị rơi.

UN Secretary General Dag Hammarskjöld’s plane went down. “

OpenSubtitles2018. v3

Vì Chúa, Syria là một trong những thành viên sáng lập Liên Hợp Quốc.

Syria was one of the founding members of the United Nations, for God’s sakes.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn phải liên hợp quốc– cuff tôi trước khi bạn để lại.

Special is to have butterfly to bear fruit or metal ornament want to to cover .

QED

Liên Hợp Quốc đã trao cho ta vinh dự lớn lao làm lực lượng gìn giữ hòa bình.

The UN has given us this great honor, to serve as peacekeepers.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả các lãnh thổ ủy thác được quản lý bởi Hội đồng Ủy thác Liên Hợp Quốc.

All of the trust territories were administered through the United Nations Trusteeship Council.

WikiMatrix

Mục tiêu mà Liên Hợp Quốc đặt ra là đạt được những mục tiêu này vào năm 2015.

The target set by the UN is to achieve these goals by 2015.

WikiMatrix

Anh không tin vào Liên hợp quốc được nữa.

I have no faith in the UN anymore.

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments