Based on là gì? Cách dùng Based on trong tiếng Anh

Banner-backlink-danaseo

Bạn muốn diễn đạt ý kiến của bạn thân dựa trên một điều gì đó bằng tiếng Anh, nhưng lại không biết sử dụng cụm từ nào. Đó chính là cấu trúc Based on trong tiếng Anh. Cấu trúc này được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Để hiểu rõ hơn về Based on là gì? Hãy cùng Mindovermetal tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

based-on-la-gi-cach-dung-based-on-trong-tieng-anh-5

Based on là gì?

Based on có nghĩa là được dựa vào, dựa trên hay được căn cứ vào. Cụm từ này chỉ đứng đầu câu khi 2 vế chưa rút gọn có cùng một chủ ngữ. Ví dụ như:

The movie is based on a true story. It is about a haunted house (Bộ phim được dựa trên một câu chuyện có thật. Nó nói về một ngôi nhà bị ma ám).

=> Based on a true story, the movie is about a haunted house (Dựa trên một câu chuyện có thật, bộ phim nói về một ngôi nhà bị ma ám).

based-on-la-gi-cach-dung-based-on-trong-tieng-anh-4

Cách dùng Based on trong tiếng Anh

Cấu trúc based on có hai cách sử dụng. Bao gồm:

Base on ở dạng chủ động

Cấu trúc: Somebody + Base on + Sth nghĩa là ai đó căn cứ vào điều gì

We base on solidarity to win the match. (Chúng tôi dựa vào sự đoàn kết để chiến thắng trận đấu).

The government bases its economy on farming, light industry, and heavy industry. (Chính phủ đặt nền kinh tế của mình dựa trên nông nghiệp, công nghiệp nhẹ và công nghiệp nặng).

Makeup foundations are used to even out the skin tone and to provide a base on which other types of makeup will be added. (Kem nền trang điểm được sử dụng để làm đều màu da và tạo nền cho các lớp trang điểm khác).

based-on-la-gi-cach-dung-based-on-trong-tieng-anh-6

Cấu trúc: S + base + N + on + N/ V-ing

Let’s try this restaurant, the chef based his new dishes on his dad’s recipe. (Hãy thử nhà hàng này, đầu bếp dựa trên các món ăn mới của anh ấy theo công thức của bố anh ấy).

I feel like directors based their comedies on my own story. (Tôi cảm thấy đạo diễn phim làm phim hài đều là lấy từ chuyện đời tôi).

Scientists base their weather predictions on using the satellites’ data. (Các nhà khoa học đưa ra dự báo thời tiết dựa vào việc sử dụng các vệ tinh).

Based on ở dạng bị động

Cấu trúc: Sth + Be based on + Sth (cái gì được căn cứ/ dựa vào /bởi điều gì)

Rules are based on fairness. (Các quy tắc dựa trên sự công bằng)
Naruto was totally based on imagination. (Truyện Naruto hoàn toàn được dựa trên trí tưởng tượng).

My idea is based on a picture of my brother. (Ý tưởng của tôi dựa trên bức tranh của anh trai tôi).

The movie is based on the true story of a London gangster. (Bộ phim dựa trên câu chuyện có thật về một trùm xã hội đen ở London).

Her books are often based on folklore and fairy tales. (Sách của cô ấy thường dựa trên văn học dân gian và truyện cổ tích).

based-on-la-gi-cach-dung-based-on-trong-tieng-anh-5

Phân biệt cách dùng Based on và Basing on

Với các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, một từ sẽ mang nhiều dạng khác nhau khi được chia theo thì của câu. Lúc thì được thêm ed, lúc thì được thêm ing. Tuy nhiên, đối với dạng cấu trúc Based on chỉ tồn tại ở 2 dạng là Base và Based. Vì thế, nó sẽ không có cấu trúc Basing on đâu nhé.

Một số cụm từ khác về Based on

Cụm từ: Based on the fact that có nghĩa là dựa trên thực tế. Ví dụ:

Based on the fact that flood waters are rising, people need to evacuate to a higher place. (Dựa trên thực tế là nước lũ đang dâng lên cao, người dân cần phải di tản đến nơi cao hơn).

The confidence is based on the fact that I have prepared all the content of the presentation. (Sự tự tin dựa trên việc tôi đã chuẩn bị đầy đủ nội dung trình bày thuyết trình).

Based on the fact that he is smart so we give him many advanced exercises. (Dựa trên thực tế là anh ấy rất thông minh nên chúng tôi cho anh ấy nhiều bài tập khó)

Cụm từ: On the basis of nghĩa là dựa trên cơ sở, căn cứ theo. Ví dụ:

With the E-form you sent us, we believe that you can succeed. (Với tài liệu bạn đã gửi cho chúng tôi, chúng tôi tin rằng bạn có thể thành công).

For the purposes of this agreement “Employee” also means a person acting for the company on the basis of a freelance agreement (Theo mục đích của thỏa thuận, “Nhân viên” cũng có nghĩa là một người làm việc cho công ty trên cơ sở hợp đồng làm việc tự do).

Qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn cũng nắm chắc định nghĩa Based on là gì? Hy vọng các bạn có thể áp dụng được vào các bài tập nhé. Đừng quên theo dõi Mindovermetal để biết thêm nhiều thông tin bổ ích khác. Chúc các bạn học tập tốt.

5/5 - (2 votes)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments