Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ ave tiếng Ý
Từ điển Ý Việt
ave
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ ave
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
ave tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ave trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ave tiếng Ý nghĩa là gì.
Bạn đang đọc: ave tiếng Ý là gì?
* danh từ
– {ave} lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt, (Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary), chào
– {hail} mưa đá, loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp, mưa đá, đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa), trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống, lời chào, lời gọi, lời réo, chào, hoan hô, hoan nghênh, gọi, réo, hò (đò…), tới (từ đâu), chào
Thuật ngữ liên quan tới ave
Xem thêm: Downtown Là Gì? Uptown Là Gì? Phân Biệt Downtown Và Uptown Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa Của Từ Downtown
Xem thêm: Downtown Là Gì? Uptown Là Gì? Phân Biệt Downtown Và Uptown Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa Của Từ Downtown
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ave trong tiếng Ý
ave có nghĩa là: * danh từ- {ave} lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt, (Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary), chào- {hail} mưa đá, loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp, mưa đá, đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa), trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống, lời chào, lời gọi, lời réo, chào, hoan hô, hoan nghênh, gọi, réo, hò (đò…), tới (từ đâu), chào
Đây là cách dùng ave tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ave tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {ave} lời chào (khi gặp nhau) tiếng Ý là gì?
lời chào tạm biệt tiếng Ý là gì?
lời chào vĩnh biệt tiếng Ý là gì?
(Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria tiếng Ý là gì?
Ave Mary) tiếng Ý là gì?
chào- {hail} mưa đá tiếng Ý là gì?
loạt tiếng Ý là gì?
tràng dồn dập (như mưa) tiếng Ý là gì?
trận tới tấp tiếng Ý là gì?
mưa đá tiếng Ý là gì?
đổ dồn (như mưa đá) tiếng Ý là gì?
trút xuống (như mưa đá) tiếng Ý là gì?
giáng xuống (như mưa) tiếng Ý là gì?
trút xuống (như mưa) tiếng Ý là gì?
giáng xuống (như mưa) tiếng Ý là gì?
đổ dồn xuống tiếng Ý là gì?
lời chào tiếng Ý là gì?
lời gọi tiếng Ý là gì?
lời réo tiếng Ý là gì?
chào tiếng Ý là gì?
hoan hô tiếng Ý là gì?
hoan nghênh tiếng Ý là gì?
gọi tiếng Ý là gì?
réo tiếng Ý là gì?
hò (đò…) tiếng Ý là gì?
tới (từ đâu) tiếng Ý là gì?
chào