berth tiếng Anh là gì?

Banner-backlink-danaseo
berth tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng berth trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ berth tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm berth tiếng Anh
berth
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ berth

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: berth tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

berth tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ berth trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ berth tiếng Anh nghĩa là gì.

berth /bə:θ/

* danh từ
– giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)
– chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến
– (thực vật học) địa vị, việc làm
!to fall into a good (nice) berth
– tìm được công ăn việc làm tốt
!to give a wide berth to
– (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra
– (từ lóng) tránh xa (ai)

* ngoại động từ
– bỏ neo; buộc, cột (tàu)
– sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)

Thuật ngữ liên quan tới berth

Tóm lại nội dung ý nghĩa của berth trong tiếng Anh

berth có nghĩa là: berth /bə:θ/* danh từ- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)- chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến- (thực vật học) địa vị, việc làm!to fall into a good (nice) berth- tìm được công ăn việc làm tốt!to give a wide berth to- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra- (từ lóng) tránh xa (ai)* ngoại động từ- bỏ neo; buộc, cột (tàu)- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)

Đây là cách dùng berth tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ berth tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

berth /bə:θ/* danh từ- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)- chỗ tàu có thể bỏ neo tiếng Anh là gì?
chỗ tàu đậu ở bến- (thực vật học) địa vị tiếng Anh là gì?
việc làm!to fall into a good (nice) berth- tìm được công ăn việc làm tốt!to give a wide berth to- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra- (từ lóng) tránh xa (ai)* ngoại động từ- bỏ neo tiếng Anh là gì?
buộc tiếng Anh là gì?
cột (tàu)- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)

Rate this post

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments