Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ berth tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
berth
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ berth
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: berth tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
berth tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ berth trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ berth tiếng Anh nghĩa là gì.
berth /bə:θ/
* danh từ
– giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)
– chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến
– (thực vật học) địa vị, việc làm
!to fall into a good (nice) berth
– tìm được công ăn việc làm tốt
!to give a wide berth to
– (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra
– (từ lóng) tránh xa (ai)* ngoại động từ
– bỏ neo; buộc, cột (tàu)
– sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
Xem thêm: Chủ tịch Mesa Group: Từ bà chủ tiệm tạp hóa đến một trong 50 nữ đại gia ảnh hưởng nhất Việt Nam
Thuật ngữ liên quan tới berth
Xem thêm: Thói quen – Wikipedia tiếng Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của berth trong tiếng Anh
berth có nghĩa là: berth /bə:θ/* danh từ- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)- chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến- (thực vật học) địa vị, việc làm!to fall into a good (nice) berth- tìm được công ăn việc làm tốt!to give a wide berth to- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra- (từ lóng) tránh xa (ai)* ngoại động từ- bỏ neo; buộc, cột (tàu)- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
Đây là cách dùng berth tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ berth tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
berth /bə:θ/* danh từ- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)- chỗ tàu có thể bỏ neo tiếng Anh là gì?
chỗ tàu đậu ở bến- (thực vật học) địa vị tiếng Anh là gì?
việc làm!to fall into a good (nice) berth- tìm được công ăn việc làm tốt!to give a wide berth to- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra- (từ lóng) tránh xa (ai)* ngoại động từ- bỏ neo tiếng Anh là gì?
buộc tiếng Anh là gì?
cột (tàu)- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)