broke tiếng Anh là gì?

broke tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng broke trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ broke tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm broke tiếng Anh
broke
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ broke

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: broke tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

broke tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ broke trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ broke tiếng Anh nghĩa là gì.

broke /brouk/

* thời quá khứ của break

* động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)

* tính từ
– khánh kiệt, túng quẫn, bần cùngbreak /breik/

* danh từ ((cũng) brake)
– xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
– xe ngựa không mui

* danh từ
– sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt
– chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn
– sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn
=without a break+ không ngừng
-(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao
– sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao
=to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai
– sự lỡ lời; sự lầm lỗi
– sự vỡ nợ, sự bị phá sản
– sự thay đổi (thòi tiết)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình
– (thông tục) dịp may, cơ hội
=to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may
– (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực
– mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình)
!break in the clouds
– tia hy vọng
!break of day
– bình minh, rạng đông

* (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke
– làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ
=to break one’s arm+ bị gãy tay
=to break a cup+ đập vỡ cái tách
=to break clods+ đập nhỏ những cục đất
=to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây
– cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá
=to break a journey+ ngừng cuộc hành trình
=to the silence+ phá tan sự yên lặng
=to break the spell+ giải mê, giải bùa
=to break a sleep+ làm mất giấc ngủ
=to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại
=to break a records+ phá kỷ lục
– xua tan, làm tan tác
=to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ
=to break the clouds+ xua tan những đám mây
=to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ)
– phạm, phạm vi, xâm phạm
=to break the law+ phạm luật
=to break one’s promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai
=to the peace+ làm rối trật tự chung
– truyền đạt, báo (tin)
=to break one’s mind to…+ truyền đạt ý kiến của mình cho…
=to break news+ báo tin
– làm suy sụp, làm nhụt (ý chí…), làm mất hết
=to break someone’s health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược
=to break someone’s courage+ làm ai mất hết can đảm
=to break someone’s will+ làm nhụt ý chí của ai
=to break someone’s heart+ làm ai đau lòng
=to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái
=to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan
– ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi
=to break a current+ ngăn dòng nước
=to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn
=to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã
– làm cho thuần thục; tập luyện
=to break a hoser+ tập ngựa
– đập tan; đàn áp, trấn áp
=to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn
– sửa chữa
=to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen
– mở, mở tung ra, cạy tung ra
=to a letter open+ xé lá thư
=to break a way+ mở đường
=to break gaol+ vượt ngục

* nội động từ
– gãy, đứt, vỡ
=the branch broke+ cành cây gãy
=the abscerss breaks+ nhọt vỡ
– chạy tán loạn, tan tác
=enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn
– ló ra, hé ra, hiện ra
=day broke+ trời bắt đầu hé sáng
– thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh)
=to break from someone’s bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai
=to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng
– suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản
=his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi
=his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột
=a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản
– thay đổi
=the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi
– vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói)
=his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động)
– đột nhiên làm; phá lên
=to break into tears+ khóc oà lên
=to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa)
– cắt đứt quan hệ, tuyệt giao
=to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai
– phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà
=to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục
=to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại
=to break through the enemy’s line+ chọc thủng phòng tuyến của địch
!to break away
– trốn thoát, thoát khỏi
– bẻ gãy, rời ra
!to break down
– đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành
=to break down a wall+ đạp đổ bức tường
=to break down the enemy’s resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch
– suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần…)
– vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận
– bị pan, bị hỏng (xe cộ)
– phân ra từng món (chi tiêu…); (hoá) phân nhỏ, phân tích
!to break forth
– vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra
!to break in
– xông vào, phá mà vào (nhà…)
– ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)
– can thiệp vào
– tập luyện (ngựa…); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con…)
!to break off
– rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra
– ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi
– cắt đứt quan hệ, tuyệt giao
=to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai
!to break out
– bẻ ra, bẻ tung ra
– nổ bùng, nổ ra
=to war broke out+ chiến tranh bùng nổ
– nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt)
– trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục…)
– kêu to, phá lên (cười…)
=to break out laughing+ cười phá lên
– (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng…)
– kéo lên và mở tung ra (cờ)
!to break up
– chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây…)
– chia lìa, chia ly, lìa nhau
– nghỉ hè (trường học)
– sụt lở; làm sụt lở (đường sá)
– thay đổi (thời tiết)
– suy yếu đi (người)
– đập vụn, đập nát
!to break bread with
– ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn
!to break even
– (xem) even
!to break the ice
– (xem) ice
!to break a lance with someone
– (xem) lance
!to break the neck of
– (xem) beck
!to break Priscian’s head
– nói (viết) sai ngữ pháp
!to break on the wheel
– (xem) wheel

break
– (Tech) cắt, ngắt, mở (d); công tắc; khe tối thiểu; mở mạch thình lình; cắt, ngắt, mở (đ)

break
– làm vỡ, đứt, dời ra
– b. off ngắt

Thuật ngữ liên quan tới broke

Tóm lại nội dung ý nghĩa của broke trong tiếng Anh

broke có nghĩa là: broke /brouk/* thời quá khứ của break* động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)* tính từ- khánh kiệt, túng quẫn, bần cùngbreak /breik/* danh từ ((cũng) brake)- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)- xe ngựa không mui* danh từ- sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt- chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn- sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn=without a break+ không ngừng-(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao- sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao=to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai- sự lỡ lời; sự lầm lỗi- sự vỡ nợ, sự bị phá sản- sự thay đổi (thòi tiết)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình- (thông tục) dịp may, cơ hội=to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may- (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực- mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình)!break in the clouds- tia hy vọng!break of day- bình minh, rạng đông* (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke- làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ=to break one’s arm+ bị gãy tay=to break a cup+ đập vỡ cái tách=to break clods+ đập nhỏ những cục đất=to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây- cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá=to break a journey+ ngừng cuộc hành trình=to the silence+ phá tan sự yên lặng=to break the spell+ giải mê, giải bùa=to break a sleep+ làm mất giấc ngủ=to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại=to break a records+ phá kỷ lục- xua tan, làm tan tác=to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ=to break the clouds+ xua tan những đám mây=to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ)- phạm, phạm vi, xâm phạm=to break the law+ phạm luật=to break one’s promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai=to the peace+ làm rối trật tự chung- truyền đạt, báo (tin)=to break one’s mind to…+ truyền đạt ý kiến của mình cho…=to break news+ báo tin- làm suy sụp, làm nhụt (ý chí…), làm mất hết=to break someone’s health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược=to break someone’s courage+ làm ai mất hết can đảm=to break someone’s will+ làm nhụt ý chí của ai=to break someone’s heart+ làm ai đau lòng=to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái=to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan- ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi=to break a current+ ngăn dòng nước=to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn=to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã- làm cho thuần thục; tập luyện=to break a hoser+ tập ngựa- đập tan; đàn áp, trấn áp=to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn- sửa chữa=to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen- mở, mở tung ra, cạy tung ra=to a letter open+ xé lá thư=to break a way+ mở đường=to break gaol+ vượt ngục* nội động từ- gãy, đứt, vỡ=the branch broke+ cành cây gãy=the abscerss breaks+ nhọt vỡ- chạy tán loạn, tan tác=enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn- ló ra, hé ra, hiện ra=day broke+ trời bắt đầu hé sáng- thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh)=to break from someone’s bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai=to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng- suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản=his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi=his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột=a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản- thay đổi=the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi- vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói)=his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động)- đột nhiên làm; phá lên=to break into tears+ khóc oà lên=to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa)- cắt đứt quan hệ, tuyệt giao=to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai- phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà=to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục=to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại=to break through the enemy’s line+ chọc thủng phòng tuyến của địch!to break away- trốn thoát, thoát khỏi- bẻ gãy, rời ra!to break down- đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành=to break down a wall+ đạp đổ bức tường=to break down the enemy’s resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch- suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần…)- vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận- bị pan, bị hỏng (xe cộ)- phân ra từng món (chi tiêu…); (hoá) phân nhỏ, phân tích!to break forth- vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra!to break in- xông vào, phá mà vào (nhà…)- ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)- can thiệp vào- tập luyện (ngựa…); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con…)!to break off- rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra- ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi- cắt đứt quan hệ, tuyệt giao=to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai!to break out- bẻ ra, bẻ tung ra- nổ bùng, nổ ra=to war broke out+ chiến tranh bùng nổ- nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt)- trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục…)- kêu to, phá lên (cười…)=to break out laughing+ cười phá lên- (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng…)- kéo lên và mở tung ra (cờ)!to break up- chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây…)- chia lìa, chia ly, lìa nhau- nghỉ hè (trường học)- sụt lở; làm sụt lở (đường sá)- thay đổi (thời tiết)- suy yếu đi (người)- đập vụn, đập nát!to break bread with- ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn!to break even- (xem) even!to break the ice- (xem) ice!to break a lance with someone- (xem) lance!to break the neck of- (xem) beck!to break Priscian’s head- nói (viết) sai ngữ pháp!to break on the wheel- (xem) wheelbreak- (Tech) cắt, ngắt, mở (d); công tắc; khe tối thiểu; mở mạch thình lình; cắt, ngắt, mở (đ)break- làm vỡ, đứt, dời ra- b. off ngắt

Đây là cách dùng broke tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ broke tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

broke /brouk/* thời quá khứ của break* động tính từ quá khứ của break (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ)* tính từ- khánh kiệt tiếng Anh là gì?
túng quẫn tiếng Anh là gì?
bần cùngbreak /breik/* danh từ ((cũng) brake)- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)- xe ngựa không mui* danh từ- sự gãy tiếng Anh là gì?
sự kéo tiếng Anh là gì?
sự đứt tiếng Anh là gì?
sự ngắt- chỗ vỡ tiếng Anh là gì?
chỗ nứt tiếng Anh là gì?
chỗ rạn- sự nghỉ tiếng Anh là gì?
sự dừng lại tiếng Anh là gì?
sự gián đoạn=without a break+ không ngừng-(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ tiếng Anh là gì?
giờ ra chơi tiếng Anh là gì?
giờ giải lao- sự cắt đứt (quan hệ) tiếng Anh là gì?
sự tuyệt giao=to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai- sự lỡ lời tiếng Anh là gì?
sự lầm lỗi- sự vỡ nợ tiếng Anh là gì?
sự bị phá sản- sự thay đổi (thòi tiết)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình- (thông tục) dịp may tiếng Anh là gì?
cơ hội=to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi tiếng Anh là gì?
gặp may- (âm nhạc) sự đổi giọng tiếng Anh là gì?
sự chuyển âm vực- mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô tiếng Anh là gì?
truyền hình)!break in the clouds- tia hy vọng!break of day- bình minh tiếng Anh là gì?
rạng đông* (bất qui tắc) ngoại động từ broke tiếng Anh là gì?
broken tiếng Anh là gì?
(từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) broke- làm gãy tiếng Anh là gì?
bẻ gãy tiếng Anh là gì?
làm đứt tiếng Anh là gì?
làm vỡ tiếng Anh là gì?
đập vỡ=to break one’s arm+ bị gãy tay=to break a cup+ đập vỡ cái tách=to break clods+ đập nhỏ những cục đất=to break ground+ vỡ đất tiếng Anh là gì?
bắt đầu một công việc tiếng Anh là gì?
khởi công tiếng Anh là gì?
bắt đầu bao vây- cắt tiếng Anh là gì?
ngắt tiếng Anh là gì?
làm gián đoạn tiếng Anh là gì?
ngừng phá=to break a journey+ ngừng cuộc hành trình=to the silence+ phá tan sự yên lặng=to break the spell+ giải mê tiếng Anh là gì?
giải bùa=to break a sleep+ làm mất giấc ngủ=to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại=to break a records+ phá kỷ lục- xua tan tiếng Anh là gì?
làm tan tác=to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ=to break the clouds+ xua tan những đám mây=to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ)- phạm tiếng Anh là gì?
phạm vi tiếng Anh là gì?
xâm phạm=to break the law+ phạm luật=to break one’s promise (word) tiếng Anh là gì?
to break faith with someone+ bội ước tiếng Anh là gì?
không giữ lời hứa với ai=to the peace+ làm rối trật tự chung- truyền đạt tiếng Anh là gì?
báo (tin)=to break one’s mind to…+ truyền đạt ý kiến của mình cho…=to break news+ báo tin- làm suy sụp tiếng Anh là gì?
làm nhụt (ý chí…) tiếng Anh là gì?
làm mất hết=to break someone’s health+ làm ai mất sức tiếng Anh là gì?
làm ai suy nhược=to break someone’s courage+ làm ai mất hết can đảm=to break someone’s will+ làm nhụt ý chí của ai=to break someone’s heart+ làm ai đau lòng=to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái=to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan- ngăn đỡ tiếng Anh là gì?
làm yếu đi tiếng Anh là gì?
làm nhẹ đi=to break a current+ ngăn dòng nước=to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn=to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã- làm cho thuần thục tiếng Anh là gì?
tập luyện=to break a hoser+ tập ngựa- đập tan tiếng Anh là gì?
đàn áp tiếng Anh là gì?
trấn áp=to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn- sửa chữa=to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen- mở tiếng Anh là gì?
mở tung ra tiếng Anh là gì?
cạy tung ra=to a letter open+ xé lá thư=to break a way+ mở đường=to break gaol+ vượt ngục* nội động từ- gãy tiếng Anh là gì?
đứt tiếng Anh là gì?
vỡ=the branch broke+ cành cây gãy=the abscerss breaks+ nhọt vỡ- chạy tán loạn tiếng Anh là gì?
tan tác=enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn- ló ra tiếng Anh là gì?
hé ra tiếng Anh là gì?
hiện ra=day broke+ trời bắt đầu hé sáng- thoát khỏi tiếng Anh là gì?
sổ ra tiếng Anh là gì?
((thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao)) buông ra (quyền Anh)=to break from someone’s bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai=to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát tiếng Anh là gì?
sổ ra tiếng Anh là gì?
sổ lồng- suy nhược tiếng Anh là gì?
yếu đi tiếng Anh là gì?
suy sụp tiếng Anh là gì?
sa sút tiếng Anh là gì?
phá sản=his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi=his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột=a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản- thay đổi=the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi- vỡ tiếng tiếng Anh là gì?
nức nở tiếng Anh là gì?
nghẹn ngào (tiếng nói)=his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng tiếng Anh là gì?
giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động)- đột nhiên làm tiếng Anh là gì?
phá lên=to break into tears+ khóc oà lên=to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa)- cắt đứt quan hệ tiếng Anh là gì?
tuyệt giao=to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai- phá mà vào tiếng Anh là gì?
phá mà ra tiếng Anh là gì?
xông vào nhà tiếng Anh là gì?
phá cửa vào nhà tiếng Anh là gì?
bẻ khoá vào nhà=to break out of prison+ phá ngục mà ra tiếng Anh là gì?
vượt ngục=to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại=to break through the enemy’s line+ chọc thủng phòng tuyến của địch!to break away- trốn thoát tiếng Anh là gì?
thoát khỏi- bẻ gãy tiếng Anh là gì?
rời ra!to break down- đập vỡ tiếng Anh là gì?
đạp tan tiếng Anh là gì?
đạp đổ tiếng Anh là gì?
xô đổ tiếng Anh là gì?
sụp đổ tiếng Anh là gì?
đổ vỡ tan tành=to break down a wall+ đạp đổ bức tường=to break down the enemy’s resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch- suy nhược tiếng Anh là gì?
kiệt sức tiếng Anh là gì?
làm sa sút tiếng Anh là gì?
làm suy nhược (sức khoẻ tiếng Anh là gì?
tinh thần…)- vỡ nợ tiếng Anh là gì?
phá sản tiếng Anh là gì?
thất cơ lỡ vận- bị pan tiếng Anh là gì?
bị hỏng (xe cộ)- phân ra từng món (chi tiêu…) tiếng Anh là gì?
(hoá) phân nhỏ tiếng Anh là gì?
phân tích!to break forth- vỡ ra tiếng Anh là gì?
nổ ra tiếng Anh là gì?
vọt ra tiếng Anh là gì?
bắn ra tiếng Anh là gì?
tuôn ra!to break in- xông vào tiếng Anh là gì?
phá mà vào (nhà…)- ngắt (lời) tiếng Anh là gì?
chặn (lời) tiếng Anh là gì?
cắt ngang (câu chuyện)- can thiệp vào- tập luyện (ngựa…) tiếng Anh là gì?
cho vào khuôn phép tiếng Anh là gì?
dạy dỗ (trẻ con…)!to break off- rời ra tiếng Anh là gì?
lìa ra tiếng Anh là gì?
long ra tiếng Anh là gì?
bị gãy rời ra- ngừng sững lại tiếng Anh là gì?
đột nhiên ngừng lại tiếng Anh là gì?
thôi- cắt đứt quan hệ tiếng Anh là gì?
tuyệt giao=to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai tiếng Anh là gì?
tuyệt giao với ai!to break out- bẻ ra tiếng Anh là gì?
bẻ tung ra- nổ bùng tiếng Anh là gì?
nổ ra=to war broke out+ chiến tranh bùng nổ- nổi mụn tiếng Anh là gì?
sùi đỏ lên (mặt)- trốn thoát tiếng Anh là gì?
thoát khỏi tiếng Anh là gì?
vượt (ngục…)- kêu to tiếng Anh là gì?
phá lên (cười…)=to break out laughing+ cười phá lên- (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng…)- kéo lên và mở tung ra (cờ)!to break up- chạy toán loạn tiếng Anh là gì?
tan tác tiếng Anh là gì?
tản ra tiếng Anh là gì?
giải tán (hội nghị tiếng Anh là gì?
đám đông tiếng Anh là gì?
mây…)- chia lìa tiếng Anh là gì?
chia ly tiếng Anh là gì?
lìa nhau- nghỉ hè (trường học)- sụt lở tiếng Anh là gì?
làm sụt lở (đường sá)- thay đổi (thời tiết)- suy yếu đi (người)- đập vụn tiếng Anh là gì?
đập nát!to break bread with- ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn!to break even- (xem) even!to break the ice- (xem) ice!to break a lance with someone- (xem) lance!to break the neck of- (xem) beck!to break Priscian’s head- nói (viết) sai ngữ pháp!to break on the wheel- (xem) wheelbreak- (Tech) cắt tiếng Anh là gì?
ngắt tiếng Anh là gì?
mở (d) tiếng Anh là gì?
công tắc tiếng Anh là gì?
khe tối thiểu tiếng Anh là gì?
mở mạch thình lình tiếng Anh là gì?
cắt tiếng Anh là gì?
ngắt tiếng Anh là gì?
mở (đ)break- làm vỡ tiếng Anh là gì?
đứt tiếng Anh là gì?
dời ra- b. off ngắt

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments