cháu trai trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Đó là cháu trai em.

That’s your nephew.

OpenSubtitles2018. v3

Với người vợ đầu tôi có một cháu trai 15 tuổi.

With his first wife he had a son Anton.

WikiMatrix

Joe chúc sinh nhật của ông vui vẻ, Joe kể về đứa cháu trai của ông.

Joe wishes him happy birthday .

Literature

Cháu trai của bà là người Nigeria, DJ Xclusive. .

Her nephew is the Nigerian, DJ Xclusive.

WikiMatrix

Cậu ta là cháu trai của cha cậu phải hem?

He really is your father’s nephew.

OpenSubtitles2018. v3

Và cho ta một đứa cháu trai.

And make me a grandson.

OpenSubtitles2018. v3

Để cho đứa cháu trai không-mấy-vĩ-đại của ổng có thể được vô học.

So his not-so-great grandson could get in?

OpenSubtitles2018. v3

Phía dưới, người cháu trai đang cày đồng thuốc lá với con lừa.

Down below, there was her grandson plowing the tobacco field with a mule.

QED

Hoàng thúc Sudharmmaraja vạch kế hoạch với cháu trai, Hoàng tử Narai, để lặt đổ Sanpet VI.

Prince Sudharmmaraja plotted with his nephew, Prince Narai, to bring Sanpet VI down.

WikiMatrix

Đứa cháu trai của chúng tôi là Ethan 17 tuổi.

Our grandson Ethan is 17.

LDS

Vào ngày 16 tháng 10 năm 1980, Irma tham dự bữa tiệc sinh nhật lần thứ 4 của cháu trai mình.

On October 16, 1980, Irma attended her grandson’s 4th birthday party.

WikiMatrix

Tuy nhiên, một trong các cháu trai của bà đã chọn một cuộc sống tội phạm.

Yet one of her grandsons chose a life of crime.

LDS

Hoặc cháu trai ngươi sẽ chết trước.

Or your nephew dies first.

OpenSubtitles2018. v3

Vợ của Aspar cũng là người Ostrogoth như vậy thì vua Ostrogoth Theodoric là cháu trai của bà.

Aspar’s wife was an Ostrogoth, as the Ostrogoth King Theodoric was her nephew.

WikiMatrix

Đứa con gái như thế lại là em vợ của cháu trai tôi sao?

Is such a girl to be my nephew’s sister-in-law?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đi tìm cháu trai tôi.

I’m going to get my nephew.

OpenSubtitles2018. v3

Philip ký Thỏa ước Thân tộc với cháu trai, Louis XV của Pháp.

Philip signed the Family Compact with Louis XV, his nephew and king of France.

WikiMatrix

Con rể Vladimir và cả ba cháu trai đều làm trưởng lão.

Her husband, Vladimir, and their three sons all serve as elders.

jw2019

Cháu trai của Rajaram và Tarabai; nhận làm con nuôi của Shahu I. Shahu II of Satara (1777–1808).

Grandson of Rajaram and Tarabai; adopted son of Shahu I. Shahu II of Satara (1777–1808).

WikiMatrix

Đó là cháu trai của ông.

That’s your grandson.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu trai.

Nephew.

OpenSubtitles2018. v3

Vào những năm 1970, cô đến thăm Hoa Kỳ, nơi cô có nhiều cháu gái và cháu trai.

In the 1970s, she visited the United States, where she has several nieces and nephews.

WikiMatrix

Cháu trai của ta mà.

That’s my grandson!

OpenSubtitles2018. v3

Coi nào, cháu trai Tommy của tao thì không phải là mèo chút nào.

Well, my nephew Tommy ain’t no pussy.

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments