chứng thực trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Tất cả đều là sự trêch hướng được chứng thực từ các hành vi hợp lí.

So they’re all well documented deviations from rational behavior.

ted2019

24 Nhiều người chứng thực rằng Lu-ca quả là một sử gia tốt.

24 Many have attested that he was.

jw2019

Sự thật được chứng thực.

Witness to the Truth.

WikiMatrix

Chứng thực rằng bạn là người đại diện được ủy quyền của tổ chức đăng ký xác minh

Attestation that you’re an authorised representative of the organisation applying for verification

support.google

Tên này chỉ được chứng thực ở Hy Lạp.

He is tolerably versed in Greek Testament.

WikiMatrix

Tôi chứng thực sự tốt đẹp nơi họ.

I attest to the goodness of their souls.

LDS

(12) Những cảnh nào trong video chứng thực lời ghi nơi Truyền-đạo 8:9?

(12) What scenes in the video prove the truthfulness of Ecclesiastes 8:9?

jw2019

Sự ứng nghiệm của các lời tiên tri chứng thực Kinh-thánh được Đức Chúa Trời soi dẫn.

The inspiration of the Bible is shown by fulfilled prophecies.

jw2019

Không có sự chứng thực lịch sử nào cho Sheshi được biết đến chắc chắn.

No historical attestation of Sheshi is known for certain.

WikiMatrix

Như của 2017, không có bằng chứng thực nghiệm cho Higgsinos đã được báo cáo.

As of 2017, no experimental evidence for Higgsinos has been reported.

WikiMatrix

Một số lượng lớn tên các điền trang này đã được chứng thực dưới triều đại của Khufu.

A huge number of domains’ names are attested for the time of Khufu’s reign.

WikiMatrix

Tôi sẽ chứng thực chất lượng của chúng tại bất kỳ nơi nào.

I will stand by their grading anywhere in the world.

OpenSubtitles2018. v3

23% nói ” Chừng nào nó được chứng thực là an toàn. ”

Twenty – three percent said, ” As soon as it’s proven safe. ”

QED

Tôi có thể chứng thực rằng mọi thứ khác đều hoạt động tốt.

I can attest that everything else works just fine.

OpenSubtitles2018. v3

Diffie–Hellman không thể dùng để ký chứng thực.

Diffie–Hellman cannot be used to sign certificates.

WikiMatrix

Có khả năng rằng lời khai của cô đã được chứng thực bởi một nạn nhân khác.

There is a possibility that your claims might be corroborated by another victim.

OpenSubtitles2018. v3

Ta biết là nó có thật, nhưng ta phải chứng thực.

We know it’s true, but we need corroboration.

OpenSubtitles2018. v3

Ở thượng Ai Cập, nhiều nhà nguyện nhỏ đã được chứng thực tại Medamud, el-Tod, và Armant.

In upper Egypt, small shrines are attested at Medamud, el-Tod, and Armant.

WikiMatrix

Nuya được chứng thực bởi duy nhất một con dấu bọ hung không rõ lai lịch.

Nuya is attested by a single scarab seal of unknown provenance.

WikiMatrix

Những sự kiện tiếp theo sẽ chứng thực điểm này.

Ensuing developments bore this out.

jw2019

Chúng tôi sẽ cho chứng thực điều này và tôi cho anh 1 cơ hội để tự thú.

We’ll get other C.O.’s to substantiate this if we have to so I’m giving you one chance to get in front of it.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ ngài nên gọi cho tờ Post để chứng thực.

Maybe you should call the Post and confirm.

OpenSubtitles2018. v3

Niên đại dài nhất được chứng thực của ông là năm 3.

His highest attested regnal year is year 3.

WikiMatrix

Có nghĩa cậu ta trở về sau bữa tối, và nó chứng thực cho câu chuyện của Enver.

Which means he returned to the building after the diner, and that supports Enver’s story.

OpenSubtitles2018. v3

Các chứng thư chứng thực lẫn cho nhau.

Scriptural witnesses authenticate each other.

LDS

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments