claim
claim /kleim/
- danh từ
- sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
- to put in a claim for damages: đòi bồi thường thiệt hại
- to set up (make, lay) a claim to: đòi, yêu sách
- quyền đòi, quyền yêu sách
- to have a claim to something: có quyền yêu sách cái gì
- vật yêu sách; điều yêu sách
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận
- sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
- ngoại động từ
- đòi, yêu sách; thỉnh cầu
- every citizen may claim the protection of the law: tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ
- to claim back sommething from somebody: yêu cầu ai trả lại cái gì
- đòi hỏi, bắt phải, đáng để
- there are serveral matters that claim my attention: có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý
- nhận, khai là, cho là, tự cho là
- does anyone claim this umbrella?: có ai nhận chiếc ô này không?
- he claimed to be the best fooball-player in the school: nó cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc
- đòi, yêu sách; thỉnh cầu
khiếu nại
quyền khai thác mỏ
yêu cầu bảo hộ
yêu sáchLĩnh vực: xây dựng
đòi
sự kháng nghị
sự khiếu nạibaggage claim belt
băng chuyền phân phát hành lýclaim for compensation
yêu cầu bồi thườngclaim for reduction
yêu cầu trả lại tiềnclaim license
chứng chỉ đặc nhượngclaim license
khế ước đặc nhượngclaim token
thẻ yêu cầucompensation claim
yêu cầu bồi thườngfinancial claim
món nợ tài chínhland use claim
thỉnh cầu sử dụng đấtmineral claim
quyền khai khoángmining claim
quyền khai thác mỏsafety rule claim
yêu cầu kỹ thuật an toàn
bồi khoản
điều yêu sách
đòi (bồi thường)
khiếu nại
mảnh đất sở hữu
quyền đòi
quyền khai thác mỏ
số tiền khiếu nại
sự đòi (bồi thường)
sự khiếu nại
tiền bồi thường
trái quyền
trái quyền (quyền đòi nợ)
vạt yêu sách
yêu cầu
accept a claim (to…) nhận bồi thườngadjusted claim
mức đòi bồi thường sau khi đã tính toán bảo hiểm. adjustment of claim
sự giải quyết khiếu lạiadjustment of claim
tính toán bồi thườngadjustment of claim for general average
sự tính toán bồi thường tổn thất chungadverse claim
sự đòi ngược lạibad claim
đòi hỏi thiếu cơ sởbaggage claim area
chỗ nhận hành lýbelated claim
khoản bồi thường đòi muộncash claim
sự đòi bồi thườngclaim against carrier
sự đòi người chở bồi thườngclaim against underwriter
sự đòi người bảo hiểm bồi thườngclaim agent
người đại lý lo việc bồi thườngclaim board
ủy ban đòi bồi thườngclaim damages (to…)
đòi bồi thường thiệt hạiclaim document
chứng từ bồi thườngclaim for compensation
sự đòi bồi thườngclaim for damages
sự đòi bồi thường thiệt hạiclaim for general average
đòi bồi thường tổn thất chungclaim for improper packing
sự đòi bồi thường vì bao bì không đúngclaim for incorrect material
sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệuclaim for indemnity
sự đòi bồi thường
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
Claim
Xem thêm: Thói quen – Wikipedia tiếng Việt
Thông báo bởi hoặc thay mặt người khiếu nại về sự kiện đã hoặc có thể xảy ra có thể được bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm và có thông báo chính thức gửi đến cho công ty bảo hiểm. Thông thường khiếu nại đi kèm với yêu cầu bồi thường theo hợp đồng.
Thông báo bởi hoặc thay mặt người khiếu nại về sự kiện đã hoặc có thể xảy ra có thể được bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm và có thông báo chính thức gửi đến cho công ty bảo hiểm. Thông thường khiếu nại đi kèm với yêu cầu bồi thường theo hợp đồng.
Xem thêm: title, title, call, lay claim, arrogate, take, take, exact
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki công nghệ