Là Gì? Nghĩa Của Từ Clown Là Gì ? Nghĩa Của Từ Clown Trong Tiếng Việt

klaun/

Thông dụng

Danh từ

Anh hề, vai hề Người quê mùa Người thô lỗ; người mất dạy

Nội động từ

Làm hề; đóng vai hề

Chuyên ngành

Xây dựng

hề

Đồng nghĩa Tiếng Anh

N.2 Thông dụng2. 1 Danh từ2. 2 Nội động từ3 Chuyên ngành3. 1 Xây dựng3. 2 Đồng nghĩa Tiếng Anh3. 3 Oxford5 Thông dụng5. 1 Danh từ5. 2 Nội động từ6 Chuyên ngành6. 1 Xây dựng7 Các từ liên quan7. 1 Từ đồng nghĩa tương quan / Anh hề, vai hề Người quê mùa Người thô lỗ ; người mất dạyLàm hề ; đóng vai hềhềN .

Bạn đang xem: Clown là gì

Jester, fool, zany, comic, comedian, funny man: Of allthe performers at the circus, I like the clowns best. Buffoon, boor, rustic, yahoo, oaf, lout, clod, dolt, bumpkin,clodhopper, provincial, peasant, yokel, Colloq lummox; Slangchiefly US jerk; Old-fashioned galoot or galloot; Slang chieflyUS and Canadian hick: That”s the kind of language we expect tohear only from the most ignorant clowns. V. Often, clown around or about. fool (around), play thefool, horse around or about, caper, cut a caper or capers,engage in high jinks or hijinks, US cut up, cut didos: Stopclowning around with that hose and help water the garden.

Oxford

N. & v. N. A comic entertainer, esp. in a pantomime orcircus, usu. with traditional costume and make-up.

Jester, fool, zany, comic, comedian, funny man: Of allthe performers at the circus, I like the clowns best. Buffoon, boor, rustic, yahoo, oaf, lout, clod, dolt, bumpkin,clodhopper, provincial, peasant, yokel, Colloq lummox; Slangchiefly US jerk; Old-fashioned galoot or galloot; Slang chieflyUS and Canadian hick: That”s the kind of language we expect tohear only from the most ignorant clowns. V. Often, clown around or about. fool (around), play thefool, horse around or about, caper, cut a caper or capers,engage in high jinks or hijinks, US cut up, cut didos: Stopclowning around with that hose and help water the garden.N. & v. N. A comic entertainer, esp. in a pantomime orcircus, usu. with traditional costume and make-up.

Xem thêm: Tiểu Sử Hải Tú Là Ai ? Hải Tú Bị Lập Group Anti Hơn 50 Tiểu Sử, Sự Nghiệp, Đời Tư Của Nữ Diễn Viên

A silly,foolish, or playful person. Archaic a rustic. V. Intr.(often foll. by about, around) behave like a clown; actfoolishly or playfully. Tr. perform (a part, an action, etc.)like a clown. Clownery n. clownish adj. clownishly adv.clownishness n. <16th c.: perh. of LG orig.>

Tham khảo chung

clown : National Weather Service

Thông dụng

Danh từ

Anh hề, vai hề Người quê mùa Người thô lỗ; người mất dạy

Nội động từ

Làm hề; đóng vai hề

Chuyên ngành

Xây dựng

hề

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounantic, buffoon, comedian, comic, cut-up, dolt, droll, farceur, fool, funnyperson, funster, gagman, gagster, harlequin, humorist, jester, joker, jokesmith, jokester, life of the party, madcap, merry-andrew, merrymaker, mime, mountebank, mummer, picador, pierrot, prankster, punch, punchinello, quipster, ribald, wag, wisecracker, wit *, zany *, blockhead *, boor, bucolic, bumpkin *, chuff, churl, clodhopper *, gawk, hayseed *, hick *, hind, jake, lout, mucker, oaf, peasant, rube, rustic, swain, yahoo *, yokel, funnyman, wit, zany, bumpkin, carl, clodhopper, clownery, clowning, farceur_, gawky, gracioso, lubber, pantaloon, put, scaramouch, scaramouche, tike, yahoo, _grimacier jackpudding verbact crazy, act the fool *, bug out, cut up *, fool around, have fun, jest, kid around, boor, bozo, buffoon, bumpkin, card, comedian, comic, cut up, fool, harlequin, hick, ignorant, jester, joke, lout, merry-andrew, mime, punchinello, rustic, stooge, wisecracker, zany
A silly, foolish, or playful person. Archaic a rustic. V. Intr. ( often foll. by about, around ) behave like a clown ; actfoolishly or playfully. Tr. perform ( a part, an action, etc. ) like a clown. Clownery n. clownish adj. clownishly adv.clownishness n. < 16 th c. : perh. of LG orig. > : National Weather ServiceAnh hề, vai hề Người quê mùa Người thô lỗ ; người mất dạyLàm hề ; đóng vai hềhềnounantic, buffoon, comedian, comic, cut-up, dolt, droll, farceur, fool, funnyperson, funster, gagman, gagster, harlequin, humorist, jester, joker, jokesmith, jokester, life of the party, madcap, merry-andrew, merrymaker, mime, mountebank, mummer, picador, pierrot, prankster, punch, punchinello, quipster, ribald, wag, wisecracker, wit *, zany *, blockhead *, boor, bucolic, bumpkin *, chuff, churl, clodhopper *, gawk, hayseed *, hick *, hind, jake, lout, mucker, oaf, peasant, rube, rustic, swain, yahoo *, yokel, funnyman, wit, zany, bumpkin, carl, clodhopper, clownery, clowning, farceur_, gawky, gracioso, lubber, pantaloon, put, scaramouch, scaramouche, tike, yahoo, _grimacier jackpudding verbact crazy, act the fool *, bug out, cut up *, fool around, have fun, jest, kid around, boor, bozo, buffoon, bumpkin, card, comedian, comic, cut up, fool, harlequin, hick, ignorant, jester, joke, lout, merry-andrew, mime, punchinello, rustic, stooge, wisecracker, zany

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments