Nghĩa Của Từ Collector Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-ViệtBạn đang xem : Collector là gì
***

collector
*

collector /kə”lektə/ danh từ người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền…) người đi quyên (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
bộ gomWinston collector: bộ gom Winstonbaffle collector: bộ gom có tấm chắncharge collector: bộ gom điệncharge collector: bộ gom dòngcollector aperture: độ mở của bộ gomcollector cover: chụp của bộ gomcollector efficiency: hiệu suất bộ gomcollector tilt angel: góc nghiêng của bộ gomconcentrating collector: bộ gom tập trungcurrent collector: bộ gom dòngcurrent collector: bộ gom điệndouble bucket collector: bộ gom hai gàufabric dust collector: bộ gom bụi vảiflat plate collector: bộ gom tấm phẳngflue gas dust collector: bộ gom bụi khí ống khóigarbage collector: bộ gom dữ liệu hỏnggarbage collector: bộ gom rác liệumechanical dust collector: bộ gom bụi cơ khíplasma arc power collector: bộ gom công suất hồ quang plasmarubbish collector: bộ gom dữ liệu hỏngrubbish collector: bộ gom rác liệusolar collector: bộ gom (năng lượng) mặt trờisolar collector: bộ gom nhiệt mặt trờibộ phận thu gópmương tập trung nướcống gópair collector: ống góp không khíexhaust collector: ống góp khí xảgas collector: ống góp khíring collector: ống góp vòngống thucollector pipe: ống thu gommain collector: ống thu nước chínhperforated collector pipe: ống thu gom có lỗsteam collector: ống thu hơi nướcống tụdust collector: ống tụ bụitầng chứavành gópcollector ring: vành góp điện (lấy điện)collector ring: vành góp điệncollector shoe: vành góp điện (láy điện)xe thu gom rácLĩnh vực: điệnbộ thu ống gópvành góp (điện)Lĩnh vực: điện lạnhchất gópflotation collector: chất góp tuyển nổigóp điệncollector ring: cổ góp điệncollector ring: khâu góp điệncollector ring: vành góp điện (lấy điện)collector ring: vành góp điệncollector ring: vòng góp điệncollector shoe: vành góp điện (láy điện)starter collector ring: vòng góp điện bộ khởi độngstatic collector: cổ góp điện cố địnhLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcổ gópcollector ring: cổ góp điệnstatic collector: cổ góp điện cố địnhcổ góp điệnstatic collector: cổ góp điện cố địnhLĩnh vực: xây dựngcực thâuđường gomống thu thập nướcair collectorbình chứa không khíair collectorbình thu không khíair collectorbộ tích không khíash collectorbộ thu trobow collectorcần lấy điệnbow collectorcần vẹtbrush collectorchổi gópcapillary collectorbộ góp ẩm mao quảncentrifugal dirt collectorbộ lọc bụi ly tâmcentrifugal dust collectormáy hút bụi kiểu ly tâmcollector capacitanceđiện dung collectorcollector capacitanceđiện dung cực gópcollector contacttiếp điểm colectơcollector crossingchỗ cống giao nhaucollector crossingchỗ vượt cốngcollector currentdòng cực gópcollector currentdòng điện collectorcollector ditchrãnh tập trung nướccollector dopingsự pha tạp colec tơcollector drainhầm thoát nướccollector drainrãnh thu thập nướccollector electrodeđiện cực colectơngười thu (thuế, tiền…)thiết bị thufat collector: thiết bị thu chất béogrease collector: thiết bị thu chất béopowder collector: thiết bị thu bộtbill collectorngười thu nợcheque collectorngười đổi lãnh chi phiếucollector of a billngười thu tiền phiếu khoánfilter dust collectorthiết bị lọc túiliquid collectorthiết bị lọc ướtliquid collectorthiết bị tách bụi ướt của không khímilk powder collectorbộ phận thu sữa khômoney collectorngười thu tiềnpressure filter dust collectorthiết bị lọc túi kiểu đẩyrate collectornhân viên thuế vụrate collectorviên thu thuế (địa phương)rent collectorngười thu tôsuction filter dust collectorthiết bị lọc túi kiểu hútsuction textile filter dust collectorthiết bị lọc túi kiểu đẩytax collectorngười thu thuếtax collectornhân viên thu thuếtax collectornhân viên thuế vụtubular collectorthiết bị lọc túiwet collectorthiết bị lọc ướtwet collectorthiết bị tách bụi ướt của không khí o cái góp; tầng chứa § brush collector : chổi góp § dust collector : máy góp bụi, máy hút bụi § flotation collector : chất góp tuyển nổi

Word families ( Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs ) : collection, collector, collect, collected, collective, collectively

*
Xem thêm : Cách Làm Món Chân Gà Chua Ngọt Nhắc Tới Là Thèm, Cách Làm Chân Gà Xào Chua Ngọt Nhắc Tới Là Thèm
*
*

collector

Từ điển Collocation

collector noun

ADJ. great, major a major collector of Japanese art | ardent, assiduous, avid, enthusiastic, keen, serious | private | art, coin, plant, record, stamp

PHRASES a collector”s item This vase is quite rare and is almost a collector”s item.

Từ điển WordNet

n .
a crater that has collected cosmic material hitting the earththe electrode in a transistor through which a primary flow of carriers leaves the region between the electrodes

Xem thêm: Cách Chọn Vòng Phong Thủy Tuổi Giáp Tý Hợp Với Đá Màu Gì ? Hợp Đeo Đá Màu Gì?

Microsoft Computer Dictionary

n. The region of a bipolar transistor into which charge carriers flow under normal operating conditions. The output of the transistor is usually taken from the collector. With respect to the base and emitter, the collector is positive in an NPN transistor and negative in a PNP transistor. See also NPN transistor, PNP transistor. Compare base ( definition 3 ), emitter .

English Synonym and Antonym Dictionary

collectorssyn. : accumulator aggregator gatherer
Chuyên mục : Hỏi Đáp

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments