con trâu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Một con trâu biển ( walrus ) khổng lồ!

A giant walrus !

OpenSubtitles2018. v3

Con trâu mẹ sẽ rượt đuổi nếu nó thấy bị đe dọa.

Mothers will charge if they feel threatened.

OpenSubtitles2018. v3

Anh biết là con trâu kia không cho em vodka martini?

You know that buffalo wouldn’t make me a vodka martini?

OpenSubtitles2018. v3

Để sống còn, con trâu phải thoát khỏi bầy sư tử.

To live, the bull must somehow shake off the lioness.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ ra ngoài, đồ con trâu nước mập bự!

Now get out, you big old fat water buffalo!

OpenSubtitles2018. v3

Những con trâu tham gia vào cuộc di cư khổng lồ này.

Buffalo join the great trek.

OpenSubtitles2018. v3

Đây được xem là mức giá đắt nhất mà người ta từng trả cho một con trâu.

It was the highest price ever paid for a horse at the time.

WikiMatrix

Con trâu đã bị thương, nhưng nhờ vào lớp da dầy 5cm, nó có thể hồi phục lại.

The bull is wounded, but thanks to his two-inch-thick hide, he will recover.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là những con trâu được nuôi ở trường.

This is the school buffalo.

QED

Ôi, giống như một con trâu to lớn.

Wow, like a big buffalo.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy phải cho một con trâu đen ăn thay vì một con bò.

She must have fed a black buffalo instead of a cow

OpenSubtitles2018. v3

Ngươi cho rằng ta vất vả đến đây quả thật là vì con trâu thúi đó à?

Do you think that I come here for that ugly Bull?

OpenSubtitles2018. v3

Ta là tù binh trên con tàu. Như thân một con trâu ngựa.

I was prisoner on the train the way a coyote stalks buffalo.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy bị một con trâu chết tiệt húc.

He got mauled by a fucking buffalo.

OpenSubtitles2018. v3

Đếm theo sĩ số tăng lên 120 con trâu vào năm 1975.

This head count rose to 120 animals in 1975.

WikiMatrix

Tôi có thể ngồi trên xe jeep chụp hình hay trên lưng một con trâu nước nếu cần.

I can take pictures from a jeep or a water buffalo, if necessary.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu con trâu đó có móng vuốt và răng nanh thì tôi chọn.

If the bull had fangs and claws, I would.

OpenSubtitles2018. v3

Cái đại dương, các ngọn núi, những con trâu!

The oceans, the mountains, the buffaloes!

OpenSubtitles2018. v3

Dưới đây là hai con trâu “, Rachel nói.

” Here are the two buffaloes, ” said Rachel.

QED

Pelorovis giống như một con trâu châu Phi, mặc dù nó đã lớn hơn và sở hữu sừng dài, cong.

Pelorovis resembled an African buffalo, although it was larger and possessed longer, curved horns.

WikiMatrix

Sừng của Pelorovis antiquus cũng thật tuyệt vời nhưng giống như trong hình nhiều hơn những con trâu nước (Bubalus).

The horns of Pelorovis antiquus were also magnificent but resembled in shape more those of the water buffalo (Bubalus).

WikiMatrix

Chỉ một thời gian trước đây vẫn có những bầy lớn hàng ngàn con trâu gặm cỏ trên khắp vùng này.

Only a little while before the vast herds of thousands of buffaloes had grazed over this country.

Literature

Lễ hội Lapup ở đây được tổ chức vào cuối tháng hai, những con trâu bị giết để tế thần linh.

Here the Lapup Festival is held in late February, when buffaloes are sacrificed.

WikiMatrix

Câu chuyện của tôi bắt đầu ở Zimbabwe với anh kiểm lâm dũng cảm tên là Orpheus và một con trâu bị thương.

My story begins in Zimbabwe with a brave park ranger named Orpheus and an injured buffalo.

QED

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments