Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ despairing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
despairing
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ despairing
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: despairing tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
despairing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ despairing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ despairing tiếng Anh nghĩa là gì.
despairing /dis’peəriɳ/
* tính từ
– hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọngdespair /dis’peə/* danh từ
– sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng
=to be in despair+ tuyệt vọng
=to drive someone to fall into despair+ làm ai thất vọng* nội động từ
– hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
=to despair of somemthing+ hết hy vọng vào việc
=his life is despaired of+ (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa
Thuật ngữ liên quan tới despairing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của despairing trong tiếng Anh
despairing có nghĩa là: despairing /dis’peəriɳ/* tính từ- hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọngdespair /dis’peə/* danh từ- sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng=to be in despair+ tuyệt vọng=to drive someone to fall into despair+ làm ai thất vọng* nội động từ- hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng=to despair of somemthing+ hết hy vọng vào việc=his life is despaired of+ (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa
Đây là cách dùng despairing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ despairing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
despairing /dis’peəriɳ/* tính từ- hết hy vọng tiếng Anh là gì?
thất vọng tiếng Anh là gì?
tuyệt vọngdespair /dis’peə/* danh từ- sự thất vọng tiếng Anh là gì?
nỗi thất vọng tiếng Anh là gì?
nỗi tuyệt vọng=to be in despair+ tuyệt vọng=to drive someone to fall into despair+ làm ai thất vọng* nội động từ- hết hy vọng tiếng Anh là gì?
thất vọng tiếng Anh là gì?
tuyệt vọng=to despair of somemthing+ hết hy vọng vào việc=his life is despaired of+ (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì