đi chơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Bởi vì tôi không thể hình dung ra chuyện đi chơi đâu đó mà không có chồng tôi.

Because seeing anything without my husband, I can’t even imagine that.

OpenSubtitles2018. v3

Xin lỗi, sát thủ, nhưng cậu có muốn đi chơi với tốc độ nhanh hơn một chút không?

Sorry, killer, but you might want to hang out with someone a little more your speed.

OpenSubtitles2018. v3

Có nên đi chơi thử không?

Should we go to the amusement park ?

QED

Tớ nghĩ cậu nên đi chơi với anh ta.

I think you should go out with this guy.

OpenSubtitles2018. v3

2 đứa đi chơi vui nhé.

You guys have a good time.

OpenSubtitles2018. v3

Đi chơi đi.

There you go.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ được mấy đứa bạn rủ đi chơi sau giờ học.

I got invited to play with some kids after school.

OpenSubtitles2018. v3

Tuần sau tụi này tính đi chơi.

We’re gonna get brunch next week.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ nhận ra rằng năm ngoái tớ chỉ đi chơi với hai người là Richard và Julio.

I realized in the last year I’ve only gone out with Richard and Julio.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đi chơi bài đây.

I’m going to the gaming tables.

OpenSubtitles2018. v3

Okay, bây giờ tôi sẽ không đi chơi với anh, vì anh hơi đáng sợ.

Okay, now I wouldn’t date you because you seem a little creepy.

OpenSubtitles2018. v3

Đi chơi vui vẻ, Blu!

Safe travels, Blu!

OpenSubtitles2018. v3

Chúng em không đi chơi ở Pháp.

I’m afraid we don’t have proms in France.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ đi chơi với thần chết.

That death would find me.

OpenSubtitles2018. v3

Sao lại đi chơi trong khi phải việc bận rộn chứ!

Why would you play hooky when you should be busy working.

OpenSubtitles2018. v3

Ông sẽ đi chơi bingo.

Grandpa’s going to play a little bingo.

OpenSubtitles2018. v3

Ella muốn đi chơi, vì vậy chúng tớ đã đi mua sắm và lấy một ít sushi.

Ella wanted to go out, so we went shopping and got some sushi.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi xem hát chúng ta có thể đi chơi trong thành phố.

After the show we could go out on the town.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu đi chơi có vui vẻ không, nhóc?

Did you have a nice, uh, time, baby?

OpenSubtitles2018. v3

Em đi chơi đây.

I’m off out.

OpenSubtitles2018. v3

Thỉnh thoảng họ đi chơi ngoài bãi biển và những nơi thú vị khác.

Occasionally, they go to the beach and other places of interest.

jw2019

Đi chơi cùng nhau nhé!

Let’s take a trip!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đi chơi và bị trượt chân.

I tripped and banged my leg.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy có một du thuyền rất đẹp, và thường rủ tôi đi chơi.

He had this beautiful sailboat, and he took me out on it.

OpenSubtitles2018. v3

Tối nay ông đi chơi với ai vậy, Paul?

Who are you out with tonight, Paul?

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments