diffuse tiếng Anh là gì?

diffuse tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng diffuse trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ diffuse tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm diffuse tiếng Anh
diffuse
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ diffuse

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: diffuse tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

diffuse tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ diffuse trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diffuse tiếng Anh nghĩa là gì.

diffuse /di’fju:s/

* tính từ
– (vật lý) khuếch tán
=diffuse light+ ánh sáng khuếch tán
– rườm rà, dài dòng (văn)

* ngoại động từ
– truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến
=to diffuse knowledge+ truyền bá kiến thức
– (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)

* nội động từ
– tràn, lan
– (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)

diffuse
– tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền

Thuật ngữ liên quan tới diffuse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của diffuse trong tiếng Anh

diffuse có nghĩa là: diffuse /di’fju:s/* tính từ- (vật lý) khuếch tán=diffuse light+ ánh sáng khuếch tán- rườm rà, dài dòng (văn)* ngoại động từ- truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến=to diffuse knowledge+ truyền bá kiến thức- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)* nội động từ- tràn, lan- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)diffuse- tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền

Đây là cách dùng diffuse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diffuse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

diffuse /di’fju:s/* tính từ- (vật lý) khuếch tán=diffuse light+ ánh sáng khuếch tán- rườm rà tiếng Anh là gì?
dài dòng (văn)* ngoại động từ- truyền tiếng Anh là gì?
đồn (tin) tiếng Anh là gì?
truyền bá tiếng Anh là gì?
phổ biến=to diffuse knowledge+ truyền bá kiến thức- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)* nội động từ- tràn tiếng Anh là gì?
lan- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)diffuse- tán xạ tiếng Anh là gì?
tản mạn tiếng Anh là gì?
khuếch tán tiếng Anh là gì?
truyền

5/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments