Nhưng các đồng nghiệp của tôi không biết.
But my colleagues didn’t know.
Bạn đang đọc: đồng nghiệp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
QED
13 Một cặp vợ chồng làm chứng bán chính thức cho một bạn đồng nghiệp.
13 A couple witnessed informally to a coworker.
jw2019
Một số đồng nghiệp của tôi có thể kể theo cách này.
Some of my fellow journalists might interpret it that way .
QED
Đó không phải là quan điểm tôi muốn áp đặt lên các bạn đồng nghiệp hoặc công chúng.
That was not a perspective I intended to press to my colleagues or the public.
Literature
Vậy… đám anh em đồng nghiệp cảnh sát của cậu đâu rồi?
So…, where are your brother police?
OpenSubtitles2018. v3
Đây là đồng nghiệp của tôi, thám tử Ganet.
This is my partner, Detective Ganet.
OpenSubtitles2018. v3
Một đồng nghiệp không có năng lực còn nguy hiểm hơn kẻ địch.
An untrained colleague is more dangerous than the enemy
QED
Sau đó, bạn cần phải hành xử có trách nhiệm với đồng nghiệp.
Then you must act responsibly to your co-worker.
Literature
Đồng nghiệp không nghĩ anh ấy là một kẻ lập dị.
And his colleagues don’t think of him as a crank.
QED
Vậy, đồng nghiệp của anh đâu?
So, where’s your partner?
OpenSubtitles2018. v3
Ba tôi trước đây là đồng nghiệp với anh
My father used to work with you.
OpenSubtitles2018. v3
Đồng nghiệp với anh đấy, Izzet.
A colleague for you, Izzet.
OpenSubtitles2018. v3
Anh nghĩ vì sao tôi lại chọn anh làm đồng nghiệp chứ?
Why do you think I brought you on as my partner?
OpenSubtitles2018. v3
Và lời xin lỗi chân thành tới đồng nghiệp của bọn mày đây.
And my sincerest apologies to your colleague here.
OpenSubtitles2018. v3
Đồng nghiệp và tôi đang nói chuyện về anh.
My colleagues and I were just talking about you.
OpenSubtitles2018. v3
Cô là một đồng nghiệp dở tệ.
You’re being a bad partner.
OpenSubtitles2018. v3
Tuy nhiên, tôi cần phải cảnh giác vì nhiều bạn đồng nghiệp muốn gây trở ngại cho tôi.
Nevertheless, I had to be vigilant, as many of my workmates wanted to cause trouble for me.
jw2019
Đây đúng là một cơ hội tốt mở ra cho một đồng nghiệp trẻ thông minh.
It’s a good opening for a smart young fellow.”
Literature
Rob Vass, một đồng nghiệp.
Rob Vass. He was a mate.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi không tin là anh ta cư xử với đồng nghiệp tốt hơn.
I doubt he handles defiance from his staff any better.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu ấy giống đồng nghiệp hơn.
He’s more like a coworker.
OpenSubtitles2018. v3
” He’sa dũng cảm đồng nghiệp, ” một người phụ nữ.
” He’s a brave fellow, ” said a woman .
QED
Các đồng nghiệp của tôi tại John Hopkins nằm trong số những người giỏi nhất.
My colleagues at Johns Hopkins were among the best.
QED
Chúng tôi có cách nhìn nhận về đạo đức khác với đồng nghiệp…
We have a different moral perspective than our late colleague.
OpenSubtitles2018. v3
Không giống nhiều sĩ quan đồng nghiệp khác, Sarit đã không được giải ngũ vào cuối cuộc chiến.
Unlike many of his fellow officers, Sarit was not discharged at the end of the war.
Xem thêm: flattering tiếng Anh là gì?
WikiMatrix
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì