đột xuất in English – Vietnamese-English Dictionary

Anh có thể tình nguyện làm bài giảng đột xuất trong Trường thánh chức không?

Could you volunteer to give a substitute talk on the Theocratic Ministry School?

jw2019

Cô ấy là nhân viên xã hội đến kiểm tra đột xuất.

She’s a social worker here on a surprise visit.

OpenSubtitles2018. v3

Thời tiết thay đổi đột xuất.

There was a sudden change in the weather .

Tatoeba-2020. 08

Còn tớ là nhân viên nhà nước, còn tuỳ có bị kiểm tra đột xuất không.

And I am a state employee subject to random drug testing.

OpenSubtitles2018. v3

Thật đột xuất.

All of a sudden it was :

QED

Không đâu, nếu như có việc bảo trì đột xuất đối với máy bay của anh ta.

Not if there were unexpected maintenance with his plane.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có chuyện đột xuất.

Something’s come up at work

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy phải đi có việc – đột xuất.

He’s been called away at short notice and he’s asked me to step in.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ăn phải cái gì mà tốt bụng đột xuất thế?

What are you, some saint all of a sudden?

OpenSubtitles2018. v3

Có chuyện đột xuất nên em không đi

Something comes up so I couldn’t go

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ lần kiểm tra đột xuất tiếp theo sẽ vào hai ngày Chủ Nhật lúc 4 giờ chiều.

And it looks like my next surprise visit here will be in two Saturdays at 4:00 PM.

OpenSubtitles2018. v3

Thông minh đột xuất!

It’s completely brilliant.

OpenSubtitles2018. v3

Tự nhiên im lặng đột xuất thế?

You remain silent?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tự dưng thông minh đột xuất.

I am just about to be brilliant.

OpenSubtitles2018. v3

Em nghĩ vụ này sẽ đủ tiêu chuẩn là trì hoãn đột xuất đấy.

I guess this would qualify as one of those unexpected delays.

OpenSubtitles2018. v3

Núi lửa hoạt động đột xuất

Unexpected eruptions.

QED

Thực sự thì việc này hoàn toàn là đột xuất.

This is all really unexpected.

OpenSubtitles2018. v3

Thầy Ria Mép cho kiểm tra đột xuất nhưng chắc chắn là con làm được hết.

Moustachio dropped a pop quiz on us, but I’m pretty sure I got 100%.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ có chuyện đột xuất.

Something came up here.

OpenSubtitles2018. v3

Sao em thông minh đột xuất vậy em trai?

How are you suddenly so wise, brother?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có việc đột xuất.

It’s very sudden.

OpenSubtitles2018. v3

Liên lạc đột xuất sẽ đặt mạng sống của ngài vào nguy hiểm.

To make unscheduled contact would put his life at risk.

OpenSubtitles2018. v3

Tao có việc đột xuất cho tụi mày đây.

I have a rush job for you.

OpenSubtitles2018. v3

Danny và tôi vừa có một ý đột xuất.

Danny and I have a blitz in mind.

OpenSubtitles2018. v3

Em ngất xỉu đột xuất, tỉnh dậy ở chỗ xa lạ.

I was passing out for no reason, waking up in odd places.

OpenSubtitles2018. v3

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments