Thí nghiệm tiên phong của Dennis đã giải cứu ngành công nghiệp đu đủ.
Dennis’ pioneering work is credited with rescuing the papaya industry.
Bạn đang đọc: đu đủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
ted2019
À, cô nàng bán đu đủ đây rồi!
Well, if it isn’t Papayas!
OpenSubtitles2018. v3
Đu đủ nhạtcolor
PapayaWhip
KDE40. 1
Quả đu đủ này bị nhiễm bệnh đốm vòng.
This papaya is infected with papaya ringspot virus.
ted2019
Hãy xem cà rốt, bí ngô, cam, quả xoài, và cả đu đủ .
Think of carrots, pumpkins, oranges, mangoes, and papayas .
EVBNews
Hoan hô cô nàng bán đu đủ!
Hooray for the papaya lady!
OpenSubtitles2018. v3
Được rồi, Đu Đủ.
All right, Papayas.
OpenSubtitles2018. v3
3 Gỏi đu đủ cay
3 Spicy papaya salad
jw2019
Nếu quý vị cắn một miếng đu đủ hữu cơ hay đu đủ thường bị nhiễm virus,
If you bite into an organic or conventional papaya that is infected with the virus, you will be chewing on tenfold more viral protein.
ted2019
Mai cháu nên ăn sáng với xoài hay đu đủ ạ?
Should I eat a mango or a papaya for breakfast tomorrow?
OpenSubtitles2018. v3
Giống đu đủ thường ở xung quanh thì bị nhiễm virus nặng nề.
The conventional papaya around the outside is severely infected with the virus.
ted2019
Đầu tiên, hãy nhìn vào quả đu đủ sau.
First, take a look at papaya.
ted2019
Ông lấy một đoạn ADN ở virus và cấy nó vào bộ gen đu đủ.
He took a snippet of viral DNA and he inserted it into the papaya genome.
ted2019
Đu đủ lên men?
Fermented papaya?
OpenSubtitles2018. v3
Con có đem cho cha ít… cam, đu đủ.
I brought you some… oranges, papaya.
OpenSubtitles2018. v3
Để sống còn, chúng tôi xay đu đủ non và trộn với một ít bột khoai mì.
To survive, we ground unripe papaya and mixed it with a little cassava flour.
jw2019
Quý vị có thể thấy giống đu đủ đã được biến đổi gen ở trung tâm.
You can see the genetically engineered papaya in the center.
ted2019
mình ghét đu đủ.
Ohhh, I hate papaya.
OpenSubtitles2018. v3
Đu đủ với rượu vang porto.
Papaya with port wine.
WikiMatrix
bán cháu quả đu đủ.
Ugh. Papaya please.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng bây giờ, hãy nhìn quả đu đủ này.
But now, look at this papaya.
ted2019
Ấu trùng ăn đu đủ (Carica papaya), Nettlespurge (Jatropha), và Allamanda (Allamanda).
The larva eat Papaya (Carica papaya), Cassava (Manihot esculenta), Nettlespurge (Jatropha), and Allamanda (Allamanda).
WikiMatrix
Thổ sản gồm có trái cây như dứa, trái bơ, đu đủ và chín loại chuối.
From the land come such fruits as pineapples, avocados, papayas, and nine varieties of bananas.
jw2019
Nếu bạn tới chỗ tôi, tôi sẽ rất sẵn lòng mời bạn những quả chuối, quả đu đủ này.
If any of you come to my place, I would be happy to share these bananas and papayas with you.
ted2019
Tuyệt vời hơn cả vẫn là nước trái cây tươi được ép từ ổi, đu đủ và dưa hấu .
The breakfast was topped with fresh-squeezed juices from guava, papaya and watermelon .
Xem thêm: flattering tiếng Anh là gì?
EVBNews
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì