2 Thông dụng2.1 Ngoại động từ2.2 Nội động từ3 Chuyên ngành3.1 Vật lý3.2 Kỹ thuật chung3.3 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /i´væpə¸reit/
Mục lục nội dung
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm bay hơi Làm khô (hoa quả, sữa)evaporated milksữa đặc khỏi phải thêm đường
Nội động từ
Bay hơi (thông tục) tan biến, biến mất; chết
hình thái từ
Chuyên ngành
Vật lý
làm bốc hơi
Kỹ thuật chung
bay hơi làm bay hơi
Kinh tế
bay hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verbclear, concentrate, dehumidify, dehydrate, dematerialize, desiccate, disappear, dispel, disperse, dissipate, evanesce, evanish, fade, fade away, melt, parch, pass, vanish, vaporize, weaken, boil away, volatilize, fade out, dissolve, dry up, steam
Từ trái nghĩa
verbdampen, soak, wet
Bạn đang xem:
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Sau 7 ngày kể từ ngày hai bên đã thực hiện đầy đủ và nghiêm chỉnh các điều khoản trong hợp đồng này, mà không có vướng mắc gì thì hợp đồng coi như đã được thanh lýem dịch như bên duoi1 dc không ạ? The contract shall automatically expire after 07 days from the date all the terms and conditions of the contract are fully and strictly performed by both parties without any problems
Xem thêm:
Mọi người cho em hỏi là câu “We increase whatever we praise. The whole creation responds to praise, and is glad” dịch ra như thế nào ạ?
Em chào mọi người ạ,Điều khoản Thanh lý hợp đồng dịch là liquidation of contract hay là liquidated damages ạ?
Em chào các anh, chị. Em đang dịch tên một thương hiệu: “chắp cánh thương hiệu Việt”.Anh, chị biết chỉ giúp em với ạ. Em cảm ơn nhiều.
dienh Let fly/promote/elevate vietnamese brands. Theo như bạn hỏi tôi không rõ là câu này là tên một thương hiệu hay là một câu trong đề tài về thương hiệu.
Xem thêm:
Chi Vo Nếu là tên thương hiệu thì mình nghĩ là Viet Wings (đôi cánh Việt), hay viết tắt là VNW, sẽ hay hơn, bạn thấy sao?
2 Thông dụng2.1 Ngoại động từ2.2 Nội động từ3 Chuyên ngành3.1 Vật lý3.2 Kỹ thuật chung3.3 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /Làm bay hơi Làm khô (hoa quả, sữa)evaporated milksữa đặc khỏi phải thêm đườngBay hơi (thông tục) tan biến, biến mất; chếtlàm bốc hơibay hơi làm bay hơibay hơiverbclear, concentrate, dehumidify, dehydrate, dematerialize, desiccate, disappear, dispel, disperse, dissipate, evanesce, evanish, fade, fade away, melt, parch, pass, vanish, vaporize, weaken, boil away, volatilize, fade out, dissolve, dry up, steamverbdampen, soak, wetBạn đang xem: Evaporate là gì Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Sau 7 ngày kể từ ngày hai bên đã thực hiện đầy đủ và nghiêm chỉnh các điều khoản trong hợp đồng này, mà không có vướng mắc gì thì hợp đồng coi như đã được thanh lýem dịch như bên duoi1 dc không ạ? The contract shall automatically expire after 07 days from the date all the terms and conditions of the contract are fully and strictly performed by both parties without any problemsXem thêm: Đổi Tên Gọi Tắt Gpc Là Gì ? Gpc Là Ngôn Ngữ Chung Để Nhóm Các Sản Phẩm Mọi người cho em hỏi là câu “We increase whatever we praise. The whole creation responds to praise, and is glad” dịch ra như thế nào ạ?Em chào mọi người ạ,Điều khoản Thanh lý hợp đồng dịch là liquidation of contract hay là liquidated damages ạ?Em chào các anh, chị. Em đang dịch tên một thương hiệu: “chắp cánh thương hiệu Việt”.Anh, chị biết chỉ giúp em với ạ. Em cảm ơn nhiều.dienh Let fly/promote/elevate vietnamese brands. Theo như bạn hỏi tôi không rõ là câu này là tên một thương hiệu hay là một câu trong đề tài về thương hiệu.Xem thêm: Risc Và Cisc Là Gì Vào Năm 2020, Định Nghĩa Và Giải Thích Ý Nghĩa Chi Vo Nếu là tên thương hiệu thì mình nghĩ là Viet Wings (đôi cánh Việt), hay viết tắt là VNW, sẽ hay hơn, bạn thấy sao?
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì