Extinction là gì cụm từ mass extinction là gì

Many species of plants and animals are in danger of / threatened with extinction ( = being destroyed so that they no longer exist ). bereave bite bleed out buy the farm idiom cadaveric casualty corpse croak death throes demise goner lose meet your maker idiom necrophilia peace rigor mortis road kill starving stone-dead strike Xem thêm hiệu quả »
Muốn học thêm ?
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ topbinhduong.net. Học những từ bạn cần tiếp xúc một cách tự tin .

(Định nghĩa của extinction từ Từ điển & Từ đồng nghĩa topbinhduong.net dành cho Người học Nâng cao © topbinhduong.net University Press)

Các ví dụ của extinction

extinction The results in fig. 2 show the relationship between the extinction probability and g for various numbers of surviving flies in the target population. Từ topbinhduong.net English Corpus Selection and drift in subdivided populations : a straightforward method for deriving diffusion approximations and applications involving dominance, selfing and local extinctions. Từ topbinhduong.net English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên topbinhduong.net topbinhduong.net hoặc của topbinhduong.net University Press hay của các nhà cấp phép. Thêm các ví dụ Bớt các ví dụ Estimating rates of local species extinction, colonization, and turnover in animal communities. Từ topbinhduong.net English Corpus   This is a very skillfully crafted synthesis of our knowledge of evolution and extinction. Từ topbinhduong.net English Corpus   Population extinctions resulting in endemism (sole occurrence in a locality or nation) in the wrong country can be the forerunner of species extinctions. Từ topbinhduong.net English Corpus   Two approaches have been implemented to generate spectral extinction functions for cone pigments. Từ topbinhduong.net English Corpus   Ecosystems are not being maintained, safety factors are ignored, species extinction persists at an unprecedented level, and our very global life-support systems are under threat. Từ topbinhduong.net English Corpus   In our simulations we considered founding events but not extinctions. Từ topbinhduong.net English Corpus   The resulting atmospheric debris led to climate cooling, a reduction of vegetation, and mass extinction. Từ topbinhduong.net English Corpus   Far from affirming continuity, scripture affirms extinction and recreation. Từ topbinhduong.net English Corpus   The probability of extinction is dependent, in part, on the initial starting densities of hosts and parasites. Từ topbinhduong.net English Corpus   Apparently, species with smaller niches (= specialists) have less chance to survive deforestation and are more prone to local extinction than those with wider niches. Từ topbinhduong.net English Corpus   The molar extinction coefficient of porphyropsin was assumed to be 0.74 that of rhodopsin. Từ topbinhduong.net English Corpus   Climatic warming due to thermal-radiation from an urban area as possible cause for the local extinction of a land snail. Từ topbinhduong.net English Corpus   In the absence of such complicated computations it is up to biologists to assess the credibility of parameter combinations that lead to extinctions. Từ topbinhduong.net English Corpus  

Các cụm từ với extinction

extinction

Các từ thường được sử dụng cùng với extinction .
Bấm vào một cụm từ để xem thêm những ví dụ của cụm từ đó .
brink of extinctionIt is a pity that fishing has had to come almost to the brink of extinction to give us that opportunity. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho tàng trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3. 0 danger of extinctionIn two years, elephants went from imminent danger of extinction to badly in need of contraception ( the facts did not change, the reporting did ). Những ví dụ này từ topbinhduong.net English Corpus và từ những nguồn trên web. Tất cả những quan điểm trong những ví dụ không biểu lộ quan điểm của những biên tập viên topbinhduong.net topbinhduong.net hoặc của topbinhduong.net University Press hay của người cấp phép .

5/5 - (1 vote)
Banner-backlink-danaseo

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments