founded tiếng Anh là gì?

Banner-backlink-danaseo
founded tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng founded trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ founded tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm founded tiếng Anh
founded
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ founded

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: founded tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

founded tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ founded trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ founded tiếng Anh nghĩa là gì.

founded
– có cơ sởfound /faund/

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find

* ngoại động từ
– nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh…)
– đúc (kim loại)

* ngoại động từ
– thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
=to found a new city+ xây dựng một thành phố mới
=to found a party+ thành lập một đảng
– căn xứ vào, dựa trên
=arguments founded on facts+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tế

found
– xây dựng, thành lập

Thuật ngữ liên quan tới founded

Tóm lại nội dung ý nghĩa của founded trong tiếng Anh

founded có nghĩa là: founded- có cơ sởfound /faund/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find* ngoại động từ- nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh…)- đúc (kim loại)* ngoại động từ- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng=to found a new city+ xây dựng một thành phố mới=to found a party+ thành lập một đảng- căn xứ vào, dựa trên=arguments founded on facts+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tếfound- xây dựng, thành lập

Đây là cách dùng founded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ founded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

founded- có cơ sởfound /faund/* thời quá khứ & tiếng Anh là gì?
động tính từ quá khứ của find* ngoại động từ- nấu chảy (kim loại tiếng Anh là gì?
vật liệu làm thuỷ tinh…)- đúc (kim loại)* ngoại động từ- thành lập tiếng Anh là gì?
sáng lập tiếng Anh là gì?
xây dựng tiếng Anh là gì?
đặt nền móng=to found a new city+ xây dựng một thành phố mới=to found a party+ thành lập một đảng- căn xứ vào tiếng Anh là gì?
dựa trên=arguments founded on facts+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tếfound- xây dựng tiếng Anh là gì?
thành lập

4/5 - (1 vote)

Bài viết liên quan

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments