Tương tự, giá thành Niva rẻ hơn rất nhiều so với các đối thủ.
The Niva was significantly cheaper than its rivals.
Bạn đang đọc: giá thành trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
WikiMatrix
GIá thành, sản phẩm, con người, thị trường — còn gì nữa?
Costs, products, people, marketplaces — what else is there?
ted2019
Chúng còn có giá thành cao trên thị trường với 3.000 USD cho mỗi một con.
He sells the remaining 900 in the market for $1 per unit of food.
WikiMatrix
Một phần lý do là giá thành cao.
The reason, in part, was the cost.
jw2019
Quads cực kỳ nhanh lẹ, nhưng chính sự nhanh lẹ này cũng sẽ tăng giá thành của nó.
Quads are extremely agile, but this agility comes at a cost.
QED
Việc mua Maybelline đã cho phép L’Oréal tiếp cận thị trường mỹ phẩm giá thành rẻ.
Acquiring Maybelline gave L’Oréal access to mass markets in cosmetics.
WikiMatrix
Điều đó có nghĩa là bạn cần phải có khả năng cao hay giá trị cho giá thành.
What that means is that you have to have a high performance or value for cost.
QED
Bạn cần phải có giá thành thấp, nhưng bạn cũng cần có một chức năng
You have to have low cost, but you also have to have a function.
QED
Transistor đã làm giảm đáng kể kích thước, giá thành ban đầu và chi phí vận hành.
Transistors greatly reduced computers’ size, initial cost, and operating cost.
WikiMatrix
Thứ hai: giá thành cao.
Two: price is too high.
ted2019
Giá thành bao gồm cả lau chùi rồi.
The finish is included in the cost of the wash.
OpenSubtitles2018. v3
Có nhiều công ty khác đang phát triển những công nghệ với giá thành còn rẻ hơn thế.
Xem thêm: Neocortex là gì
There are several other companies that are developing technologies that can do this even cheaper than that.
ted2019
Bạn đã đánh giá thành công
The rating was submitted successfully
KDE40. 1
Thiết bị thu giá thành rẻ.
Avoid cheap equipment .
WikiMatrix
Tuy nhiên bạn cũng được đáp ứng 80% nhu cầu, chỉ với khoảng 1% giá thành.
You get about 80 percent of the way there, for one percent of the cost.
QED
Điều khác nữa là giá thành của chúng tôi thấp hơn nhiều.
The other thing is that we’ve got much lower costs.
ted2019
MRI hoạt động rất nhạy trong việc tìm ra khối u, nhưng giá thành cũng rất cao.
And MRI is exquisitely sensitive for finding tumors, but it’s also very expensive .
QED
Nó sẽ mở ra một kho báu đáng giá 1000 thành phố.
which will unlock a treasure worth 1,000 cities.
OpenSubtitles2018. v3
Tuy nhiên, vaccine đó lại không sẵn có ở số lượng lớn bởi vì giá thành quá đắt.
Yet, that vaccine is not available in large numbers because it’s too expensive .
ted2019
Điều khác nữa là giá thành của chúng tôi thấp hơn nhiều.
The other thing is that we’ve got much lower costs.
QED
Cho tới năm 2018, giá thành sản xuất ở Trung Quốc sẽ đắt ngang với Mỹ.
By 2018, manufacturing costs in China will be on par with the US.
ted2019
Hợp chất tự nhiên này có thể có giá thành cao tới $20.000 cho mỗi kg..
The natural compound can cost as much as $20,000 per kg.
WikiMatrix
Source: https://mindovermetal.org
Category: Wiki là gì